Từ điển Việt Anh - Từ Bù Lỗ Dịch Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
bù lỗ | - In compensation for losses |
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
bù lỗ | - in compensation for losses, subsidy|- cũng bù giá |
* Từ tham khảo/words other:
- bác vật học
- bắc vĩ tuyến
- bắc việt
- bác vợ
- bậc xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): bù lỗ
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Bù Lỗ Tiếng Anh Là Gì
-
→ Bù Lỗ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bù Lỗ In English - Glosbe Dictionary
-
Bù Lỗ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bù Lỗ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
ĐỂ BÙ LỖ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Bù Lỗ Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "bù Lỗ" - Là Gì?
-
"bù Lỗ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bù Lỗ - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Bù Lỗ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Sri Lanka Dự Kiến Tăng Mạnh Giá điện Hơn 800% để Bù Lỗ | Kinh Tế
-
Bù Lỗ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Bù Lỗ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số