ĐỂ BÙ LỖ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐỂ BÙ LỖ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch để bù lỗto cover the lossbao gồm sự mất mátđể bù lỗto offset lossesto compensate for losses
Ví dụ về việc sử dụng Để bù lỗ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đểgiới từforđểhạttođểđộng từletđểin orderđểtrạng từsobùdanh từcompensationbùđộng từmakeoffsetcompensatedlỗdanh từholeloss để biết nóđể biết rõ hơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh để bù lỗ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bù Lỗ Tiếng Anh Là Gì
-
→ Bù Lỗ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bù Lỗ In English - Glosbe Dictionary
-
Bù Lỗ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bù Lỗ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ Bù Lỗ Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "bù Lỗ" - Là Gì?
-
"bù Lỗ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bù Lỗ - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Bù Lỗ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bù Lỗ Dịch Là Gì
-
Sri Lanka Dự Kiến Tăng Mạnh Giá điện Hơn 800% để Bù Lỗ | Kinh Tế
-
Bù Lỗ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Bù Lỗ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số