Bùi Ngùi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bùi ngùi
* ttừ
sad, melancholy, sad to the verge of tears
trước giờ tạm biệt, trong lòng thấy bùi ngùi vô hạn before parting, one's heart is immensely melancholy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bùi ngùi
* adj
Melancholy, sad to the verge of tears
trước giờ tạm biệt, trong lòng thấy bùi ngùi vô hạn: before parting, one's heart is immensely melancholy
Từ điển Việt Anh - VNE.
bùi ngùi
sad, down, melancholy
- bùi
- bùi béo
- bùi tai
- bùi ngùi
- bùi nhùi
- bùi miệng
- bùi nhùi thép
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bùi Ngùi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
'bùi Ngùi' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bùi Ngùi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"bùi Ngùi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "bùi Ngùi" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bùi Ngùi Dịch Là Gì
-
Bùi Ngùi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Bùi Ngùi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
De Ve 77 Hom Sau Danh Con Gi
-
Bạn đã Luôn Học Tiếng Anh Phản Khoa Học Như Thế Nào?
-
Bác Hồ Bùi Ngùi Xúc động Bên Những Kỷ Vật Của Gia đình
-
Nghĩa Của Từ Bùi Ngùi - Từ điển Việt