Từ điển Việt Anh - Từ Bùi Ngùi Dịch Là Gì

Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
bùi ngùi * adj- Melancholy, sad to the verge of tears=trước giờ tạm biệt, trong lòng thấy bùi ngùi vô hạn+before parting, one's heart is immensely melancholy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bùi ngùi * ttừ|- sad, melancholy, sad to the verge of tears|= trước giờ tạm biệt, trong lòng thấy bùi ngùi vô hạn before parting, one's heart is immensely melancholy
* Từ tham khảo/words other:
- bạch cốt
- bạch cúc
- bạch cung
- bạch đái
- bạch đàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): bùi ngùi

Bài quan tâm nhiều

Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam

Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam

Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay

Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay

Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá

Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá

65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay

65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay

Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ

Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ

ads

Từ khóa » Bùi Ngùi Trong Tiếng Anh Là Gì