Bưng Bít Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bưng bít
to leave something unsaid; to cover/smother/hush up; to suppress; to conceal
báo chí phản động thường bưng bít sự thật reactionary papers usually suppress facts
mọi tin tức đều bị bưng bít all news was suppressed; there was a complete black-out of news
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bưng bít
* verb
To cover up, to suppress, to hush up
mọi tin tức đều bị bưng bít: all news was suppressed; there was a complete black-out of news
Từ điển Việt Anh - VNE.
bưng bít
to cover up, hide, suppress, hush up; black out
- bưng
- bưng bít
- bưng mắt
- bưng tai
- bưng biền
- bưng miệng
- bưng miệng lại
- bưng bít sự thật
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bưng Bít Nghĩa Là Gì
-
Bưng Bít - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bưng Bít - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "bưng Bít" - Là Gì?
-
Bưng Bít Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Bưng Bít Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bưng Bít Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Bưng Bít Bằng Tiếng Việt
-
Bưng Bít Là Gì? định Nghĩa
-
BƯNG BÍT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bưng Bít Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Tổng Thanh Tra Chính Phủ Trần Văn Truyền: Bưng Bít Thông Tin Là Vi ...
-
Báo Chí Có Quyền đấu Tranh Với Những Người Bưng Bít Thông Tin
-
Bưng Bít Thông Tin Là Môi Trường Dung Dưỡng Tin Giả