Bưng Bít - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɨŋ˧˧ ɓit˧˥ | ɓɨŋ˧˥ ɓḭt˩˧ | ɓɨŋ˧˧ ɓɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɨŋ˧˥ ɓit˩˩ | ɓɨŋ˧˥˧ ɓḭt˩˧ |
Động từ
[sửa]bưng bít
- Che kín, bít kín, làm cho bị ngăn cách với bên ngoài. Bị bưng bít trong bốn bức tường.
- Che đậy, giấu giếm, giữ kín, không để lộ ra. Bưng bít sự thật. Bưng bít mọi tin tức. Cố tình bưng bít câu chuyện.
Tham khảo
[sửa]- "bưng bít", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Bưng Bít Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bưng Bít - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "bưng Bít" - Là Gì?
-
Bưng Bít Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Bưng Bít Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bưng Bít Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Bưng Bít Bằng Tiếng Việt
-
Bưng Bít Là Gì? định Nghĩa
-
BƯNG BÍT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bưng Bít Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Bưng Bít Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tổng Thanh Tra Chính Phủ Trần Văn Truyền: Bưng Bít Thông Tin Là Vi ...
-
Báo Chí Có Quyền đấu Tranh Với Những Người Bưng Bít Thông Tin
-
Bưng Bít Thông Tin Là Môi Trường Dung Dưỡng Tin Giả