Từ điển Tiếng Việt "bưng Bít" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bưng bít" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bưng bít
- đgt. 1. Che kín, bít kín, làm cho bị ngăn cách với bên ngoài: bị bưng bít trong bốn bức tường. 2. Che đậy, giấu giếm, giữ kín, không để lộ ra: bưng bít sự thật bưng bít mọi tin tức cố tình bưng bít câu chuyện.
nđg. Che thật kín. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbưng bít
bưng bít- verb
- To cover up, to suppress, to hush up
- mọi tin tức đều bị bưng bít: all news was suppressed; there was a complete black-out of news
- To cover up, to suppress, to hush up
Từ khóa » Bưng Bít Nghĩa Là Gì
-
Bưng Bít - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bưng Bít - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Bưng Bít Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Bưng Bít Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bưng Bít Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Bưng Bít Bằng Tiếng Việt
-
Bưng Bít Là Gì? định Nghĩa
-
BƯNG BÍT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bưng Bít Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Bưng Bít Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tổng Thanh Tra Chính Phủ Trần Văn Truyền: Bưng Bít Thông Tin Là Vi ...
-
Báo Chí Có Quyền đấu Tranh Với Những Người Bưng Bít Thông Tin
-
Bưng Bít Thông Tin Là Môi Trường Dung Dưỡng Tin Giả