Nghĩa Của Từ Bưng Bít - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm

Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
(Ít dùng) che bịt kín, làm cho ngăn cách hẳn với bên ngoài
tường cao bưng bít xung quanhgiấu giếm, giữ kín không để lộ ra
bưng bít thông tin "Lại còn bưng bít giấu quanh, Làm chi những thói trẻ ranh nực cười!" (TKiều) Đồng nghĩa: che đậy Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%C6%B0ng_b%C3%ADt »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bưng Bít Nghĩa Là Gì
-
Bưng Bít - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bưng Bít" - Là Gì?
-
Bưng Bít Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Bưng Bít Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bưng Bít Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Bưng Bít Bằng Tiếng Việt
-
Bưng Bít Là Gì? định Nghĩa
-
BƯNG BÍT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bưng Bít Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Bưng Bít Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tổng Thanh Tra Chính Phủ Trần Văn Truyền: Bưng Bít Thông Tin Là Vi ...
-
Báo Chí Có Quyền đấu Tranh Với Những Người Bưng Bít Thông Tin
-
Bưng Bít Thông Tin Là Môi Trường Dung Dưỡng Tin Giả