Nghĩa Của Từ Bưng Bít - Từ điển Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    (Ít dùng) che bịt kín, làm cho ngăn cách hẳn với bên ngoài
    tường cao bưng bít xung quanh
    giấu giếm, giữ kín không để lộ ra
    bưng bít thông tin "Lại còn bưng bít giấu quanh, Làm chi những thói trẻ ranh nực cười!" (TKiều) Đồng nghĩa: che đậy Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%C6%B0ng_b%C3%ADt »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bưng Bít Nghĩa Là Gì