Bùng Bục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bùng bục
* ttừ
easily crambling, easily cracking
chiếc áo cũ quá, bở bùng bục the jacket was too old,it cracked easily
* dtừ
the sound of a broken drum; the sound of a breaking cord; the sound of cloth tearing
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bùng bục
* adj
Easily crambling, easily cracking
chiếc áo cũ quá, bở bùng bục: the jacket was too old,it cracked easily
Từ điển Việt Anh - VNE.
bùng bục
easily crumbling, easily cracking
- bùng
- bùng nổ
- bùng ra
- bùng bục
- bùng dậy
- bùng lên
- bùng lửa
- bùng binh
- bùng bùng
- bùng cháy
- bùng phát
- bùng nhùng
- bùng nổ dân số
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bùng Bục Tiếng Anh Là Gì
-
'bùng Bục' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
"bùng Bục" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bùng Bục Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "bùng Bục" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bùng Bục Dịch Là Gì
-
Tác Dụng Của Cây Bùng Bục | Vinmec
-
Trực Tiếp Tiếng Anh Cho Trẻ Em: Sống Theo Thời Gian,[mes]
-
Roundabout - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vị Thuốc Bùng Bục | BvNTP - Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương
-
Bục Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Lỗi May Mặc Trong Tiếng Anh - Aroma