Từ điển Việt Anh - Từ Bùng Bục Dịch Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
bùng bục | * adj- Easily crambling, easily cracking=chiếc áo cũ quá, bở bùng bục+the jacket was too old,it cracked easily |
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
bùng bục | * ttừ|- easily crambling, easily cracking|= chiếc áo cũ quá, bở bùng bục the jacket was too old,it cracked easily|* dtừ|- the sound of a broken drum; the sound of a breaking cord; the sound of cloth tearing |
* Từ tham khảo/words other:
- bách kế
- bạch khế
- bách khoa
- bách khoa thư
- bách khoa toàn thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): bùng bục
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Bùng Bục Tiếng Anh Là Gì
-
'bùng Bục' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Bùng Bục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bùng Bục" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bùng Bục Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "bùng Bục" - Là Gì?
-
Tác Dụng Của Cây Bùng Bục | Vinmec
-
Trực Tiếp Tiếng Anh Cho Trẻ Em: Sống Theo Thời Gian,[mes]
-
Roundabout - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vị Thuốc Bùng Bục | BvNTP - Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương
-
Bục Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Lỗi May Mặc Trong Tiếng Anh - Aroma