Roundabout - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Đồng nghĩa
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
roundabout

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑʊn.də.ˌbɑʊt/

Tính từ

[sửa]

roundabout (so sánh hơn more roundabout, so sánh nhất most roundabout)

  1. Theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất). to go by a roundabout route — đi bằng con đường vòng
  2. Quanh co. a roundabout way of saying something — lối nói quanh co vè việc gì
  3. Đẫy đà, to bép, mập mạp.

Danh từ

[sửa]

roundabout (số nhiều roundabouts)

  1. Bùng binh, chỗ đường vòng, cái vòng xoay (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được).
  2. Vòng ngựa gỗ.
  3. Lời nói quanh co.
  4. (Hoa Kỳ Mỹ) Áo cánh, áo cộc.

Thành ngữ

[sửa]
  • to lose on the swings what you make on the roundabouts: Lên voi xuống chó mãi rồi đâu vẫn hoàn đấy.

Đồng nghĩa

[sửa] bùng binh
  • rotary
  • traffic-circle

Tham khảo

[sửa]
  • "roundabout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=roundabout&oldid=1908475” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tiếng Anh Mỹ

Từ khóa » Bùng Bục Tiếng Anh Là Gì