Các Lỗi May Mặc Trong Tiếng Anh - Aroma

May mặc là một trong những ngành công nghiệp vô cùng phát triển và đòi hỏi sự tỉ mỉ trong công việc rất cao. Tuy nhiên, đôi khi cũng không thể tránh khỏi những sai sót không đáng có, nhưng chúng ta cũng cần biết để kịp thời chỉnh sửa và rút kinh nghiệm. Vậy nên, hãy cùng AROMA học từ vựng về các lỗi may mặc trong tiếng Anh để phục vụ công việc trong ngành công nghệ may nhé!

  • Tên gọi tiếng Anh một số loại trang phục đặc biệt trong ngành may
  • Tiếng Anh chuyên ngành may
các-lỗi-may-mặc-trong-tiếng-anh

I/ Một số thuật ngữ viết tắt quan trong trong ngành may mặc

  • CF (Center front): Chính giữa trung tâm mặt trước của sản phẩm áo.
  • CB (Center back): Chính giữa trung tâm mặt sau.
  • HPS ( High point shoulder): Điểm đầu vai – Điểm cao nhất của đường may vai trên sản phẩm áo.
  • SS (Size Seam): Đường may bên sườn của sản phẩm.
  • TM (Total measurement): Cạnh trên cùng của túi là 5inch tính từ điểm đầu vai và 1,5 inch từ giữa thân ra.
  • SMV (Standard minute value): SMV có mối quan hệ mật thiết với nghiên cứu thời gian.
  • CPM ( Cost per minute): – Chi phí thời gian.

II/ Tổng hợp các lỗi may mặc trong tiếng Anh đầy đủ nhất

1. Lỗi do nguyên liệu hư hỏng trong tiếng Anh may mặc (Material Defects/ Damages)

Đa số những lỗi dưới đây đều là từ vựng liên quan đến lỗi vải trong tiếng Anh may mặc do nguyên liệu bị hư hỏng:

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1Rip/rɪp/Rách
2hole/hoʊl/Lỗ
3cut/kʌt/Vết cắt
4Printing spots/ˈprɪntɪŋ spɒts/Chấm in nhỏ
5Dyeing staining/ˈdaɪɪŋ ˈsteɪnɪŋ/Nhuộm bị dơ
6Diagonal crease/daɪˈæɡənəl kriːs/Vải bị nhăn chéo góc
7Peach crease/piːtʃ kriːs/Vải bị nhăn
8Starch fly/stɑːrtʃ flaɪ/Khác sợi dệt
9Off pattern/ɒf ˈpætərn/Khác vải mẫu
10PressorfootFeeder damage/ˈprɛsərfʊt/ /ˈfiːdər ˈdæmɪdʒ/Dùng phụ liệu hư
11Stitch distortion/stɪtʃ dɪsˈtɔːrʃən/Mũi may không đều
12Defective logo/dɪˈfɛktɪv ˈloʊɡoʊ/Logo bị hư
13Defective print/dɪˈfɛktɪv prɪnt/Hư phần in
14Fabric flaws/ˈfæbrɪk flɔːz/Vết dơ trên vải
15Defective leather/dɪˈfɛktɪv ˈlɛðər/Lỗi vải giả da
16pilling/ˈpɪlɪŋ/Xù lông vải
1718Broken yarn/ˈbroʊkən jɑːrn/Bung sợi
19Torquing/Seam twist/ˈtɔːrkɪŋ/ /siːm twɪst/Xoắn đường may
20Fold marks/foʊld mɑːrks/Có dấu gấp
21Weaving bar/ˈwiːvɪŋ bɑːr/Bị dợn sóng
22Warp line/Reed mark/wɔːrp laɪn/ /riːd mɑːrk/Khổ vải bị gấp
23knots/nɒts/Bị rối
24Weaving mark/ˈwiːvɪŋ mɑːrk/Lỗi sợi
25Thread out/θrɛd aʊt/Bung chỉ
26Foreign yarn/ˈfɒrɪn jɑːrn/Bung sợi
27Slub/Nep/slʌb/ /nɛp/Se sợi
28Screen difference/Shade bar/skriːn ˈdɪfərəns/ /ʃeɪd bɑːr/Khác màu vải
29Reduction crease/rɪˈdʌkʃən kriːs/Nếp gấp nhỏ
30Double ends/ˈdʌbəl ɛndz/Có độ dày hơn
31Fine ends/faɪn ɛndz/Có độ mỏng hơn
32Stop marks/stɒp mɑːrks/Vải bị tưa sợi

2. Lỗi màu trong tiếng Anh may mặc

từ-vựng-về-lỗi-màu-trong-tiếng-anh-ngành-may-mặc
STTTừ vựng Phiên âmNghĩa
1Wrong design or color/rɒŋ dɪˈzaɪn ɔr ˈkʌlər/Khác màu mẫu
2Excessive crocking/ɪkˈsɛsɪv ˈkrɒkɪŋ/Lem màu, chảy màu
3Shade within garment/ʃeɪd ˈwɪðɪn ˈɡɑrmənt/Các chi tiết khác màu
4Shaded trim/ˈʃeɪdɪd trɪm/Khác màu viền
5Shade interior parts/ʃeɪd ɪnˈtɪəriər pɑrts/Khác màu bên trong
6Wrong shade code/rɒŋ ʃeɪd koʊd/Sai mã màu
7Shade no to standard/ʃeɪd nɒt tuː ˈstændərd/Màu không chuẩn
8fading/ˈfeɪdɪŋ/Bạc màu
9Monofilament or wrong color/ˌmɒnoʊˈfɪləmənt ɔr rɒŋ ˈkʌlər/Sai màu

3. Lỗi đường may mũi kim trong tiếng Anh may mặc (Seams & Stitching error)

STTNghĩaPhiên âmNghĩa
1Open seam/ˈoʊpən siːm/Bung đường chỉ may
2Uneven hem/ʌnˈiːvən hɛm/Lai không thẳng
3Skip blind stitch/skɪp blaɪnd stɪtʃ/Xăm lai bị bỏ mũi
4Needle holes or cuts/ˈnidəl hoʊlz ɔr kʌts/Có lỗ kim
5Gmt. Part caught in seam/ɡɑrˈmɛnt pɑrt kɔt ɪn siːm/Đường may bị dúm lai
6Seams puckering/siːmz ˈpʌkərɪŋ/Đường may bị xoắn
7Loose or tight/lus ɔr taɪt/Mũi kim dày mỏng
8Stitch not back tacked/stɪtʃ nɑt bæk tækt/Không đính bọ
9Raw edges/rɔ ˈɛdʒɪz/Mí may chưa làm sạch,le mí
10Stitching density/ˈstɪtʃɪŋ ˈdɛnsɪti/Mật độ kim dày
11Poor quality seam repair/pʊr ˈkwɒləti siːm rɪˈpɛr/Đường may sửa bị xấu
12Piecing/Joining of binding/ˈpiːsɪŋ//ˈdʒɔɪnɪŋ ʌv ˈbaɪndɪŋ/Không cuốn viền
13Hem not blind stitched/hɛm nɑt blaɪnd stɪtʃt/Không xăm lai
14Broken top stitch/ˈbroʊkən tɑp stɪtʃ/Diễu bị sụp mũi
15Incorrect basting stitch/ɪnˈkɒrɛkt ˈbeɪstɪŋ stɪtʃ/May diễu bị sai
16Facing not tacked/ˈfeɪsɪŋ nɑt tækt/Đáp không đính chỉ
17High/low pockets/haɪ/loʊ ˈpɒkɪts/Túi 2 bên cao thấp
18Plais dist/incorrect cut/plædz dɪst/ɪnˈkɒrɛkt kʌt/Canh sọc/cắt sai sọc
19Lining hem incorrect/ˈlaɪnɪŋ hɛm ɪnˈkɒrɛkt/Lai lót bị sai
20Bar tack problems/bɑr tæk ˈprɒbləmz/Đánh bị sai
21Sewn in waste/soʊn ɪn weɪst/May dư chi tiết
22Crack stitch showing/kræk stɪtʃ ˈʃoʊɪŋ/May bị chồng mũi
23Dart/pleat sewn incorrect/dɑrt/plit soʊn ɪnˈkɒrɛkt/Nhấn ben sai

4. Lỗi các chi tiết công đoạn may trong tiếng Anh may mặc

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1Missing parts/ˈmɪsɪŋ pɑrts/Thiếu chi tiết
2Missing operation/ˈmɪsɪŋ ˌɑpəˈreɪʃən/Thiếu công đoạn
3Part twist,distorted plt/pɑrt twɪst, dɪˈstɔrtɪd plt/Bị xoắn, bị biến dạng
4Lining not tacked correctly/ˈlaɪnɪŋ nɑt tækt kəˈrɛktli/Lót gắn không đúng
5Lining shrunk/ˈlaɪnɪŋ ʃrʌŋk/Lót bị nhăn
6Lining too tight or too full/ˈlaɪnɪŋ tuː taɪt ɔr tuː fʊl/Lót quá ngắn hoặc quá dư
7Stripes not matching/straɪps nɑt ˈmæʧɪŋ/Không khớp sọc
8Checks not matching/ʧɛks nɑt ˈmæʧɪŋ/Sọc caro không khớp
9Piping not matching/ˈpaɪpɪŋ nɑt ˈmæʧɪŋ/Viền không khớp
10Wrong size/Type shoulder pad/rɒŋ saɪz//taɪp ˈʃoʊldər pæd/Bị sai kích cỡ /đệm vai
11Miss match parts/mɪs mæʧ pɑrts/Thiếu các bộ phận liên quan với nhau
12Uneven fronts/ʌnˈivən frʌnts/Thân trước không thẳng
13Defective beads/pearls/etc/dɪˈfɛktɪv bids//pɜrlz//ɛtˈsɛtərə/May sai viền, khuy viền
14Loose beads/pearls/etc/lus bids//pɜrlz//ɛtˈsɛtərə/Lỏng viền, khuy viền
15Missing beads/pearl/etc/ˈmɪsɪŋ bids//pɜrlz/Thiếu viền khuy viền
16Defective velcro/dɪˈfɛktɪv ˈvɛlˌkroʊ/Hư khóa dán băng dính
17Smiling pockets/ˈsmaɪlɪŋ ˈpɑkɪts/Túi không kín

Thông qua bài viết bạn đã tích lũy được các từ vựng về lỗi may mặc trong tiếng Anh rồi đúng không nào? Chắc chắn chúng sẽ hỗ trợ rất nhiều trong công việc của bạn. Đừng quên lưu lại các từ vựng này để áp dụng ngay trong công việc bạn nhé!

Nếu bạn muốn nâng trình tiếng Anh trong thời gian ngắn, hãy tham khảo các khóa tiếng Anh dành riêng cho người đi làm tại AROMA!

Có thể bạn quan tâm:

  • Học tiếng Anh ở đâu tốt nhất tphcm
  • Giới thiệu bản thân bằng tiếng anh trong cv

Từ khóa » Bùng Bục Tiếng Anh Là Gì