rảo - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › rảo
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Rảo - Từ điển Việt - Việt: đi bằng những bước nhanh, gấp và liền một mạch.
Xem chi tiết »
rảo bước tiến về phía trước. 闊步前進。 鋌 縱步 .
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ rảo bước trong Tiếng Việt - Tiếng Nga @rảo bước - припускаться; - припускать.
Xem chi tiết »
Rảo là gì: Động từ: đi bằng những bước nhanh, gấp và liền một mạch, rảo bước, nói xong liền rảo gót quay đi.
Xem chi tiết »
rảo bước nghĩa là gì?, rảo bước được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
rảo bước là gì?, rảo bước được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy rảo bước có 0 định nghĩa,. Bạn cũng có thể thêm một định ...
Xem chi tiết »
Trên đây là ý nghĩa của từ rảo bước trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ ...
Xem chi tiết »
đt. Đưa chân tới để đi: Bước rảo, bước lẹ // Đi: Bước ra, bước vào, bước tránh; Thùng thùng trống đánh ngũ-liên, Bước chân xuống thuyền nước mắt như mưa (CD) // ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rảo nghĩa là gì. - đg. Đi nhanh, bước mau: Rảo bước; Rảo cẳng. Thuật ngữ liên quan tới rảo.
Xem chi tiết »
Walk down the aisle- - all " Pomp and Circumstance. " OpenSubtitles2018.v3. Cậu vừa đến góc phố, là tôi bắt đầu đi ...
Xem chi tiết »
Rảo bước xuống phố khi lũ con · Walking down the streets as they whistle“Hi hi!”.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Bước Rảo Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bước rảo là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu