Rảo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːw˧˩˧ | ʐaːw˧˩˨ | ɹaːw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaːw˧˩ | ɹa̰ːʔw˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 躁: tháo, táo, rảo
- 𧻩: rảo
- 稍: sảo, sao, xao, rảo
- 𨁭: rảo
- : tráo, rảo
- 走: tẩu, rảo
- 𨀼: rảo
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- rào
- rão
- rạo
- rao
- ráo
Động từ
[sửa]rảo
- Đi nhanh, bước mau. Rảo bước. Rảo cẳng.
Tham khảo
[sửa]- "rảo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Bước Rảo Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Rảo - Từ điển Việt
-
Từ điển Việt Trung "rảo Bước" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Rảo Bước Bằng Tiếng Nga
-
Rảo Là Gì, Nghĩa Của Từ Rảo | Từ điển Việt
-
Rảo Bước Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Rảo Bước Là Gì? định Nghĩa
-
Tự điển - Rảo Bước - .vn
-
Từ Bước Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Rảo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Rảo Bước Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
RẢO BƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch