RẢO BƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
RẢO BƯỚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từrảo bướcwalkingđi bộbước điđi dạođi lạibước rađi rađi quataking a strollđi dạohãy dạo bướchãy dạohãy tản bộdạo bộstrodesải chânbước tiếnsải bướcbước đibước chânwalkedđi bộbước điđi dạođi lạibước rađi rađi quawalkđi bộbước điđi dạođi lạibước rađi rađi qua
Ví dụ về việc sử dụng Rảo bước trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đang rảo bướcwas walkingwere walkingTừng chữ dịch
rảođộng từgowalkedwentbướcdanh từstepbướcđộng từwalkentertakewalked STừ đồng nghĩa của Rảo bước
đi dạo stride sải chân bước tiến sải bước rao bánrào cảnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rảo bước English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bước Rảo Là Gì
-
Rảo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Rảo - Từ điển Việt
-
Từ điển Việt Trung "rảo Bước" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Rảo Bước Bằng Tiếng Nga
-
Rảo Là Gì, Nghĩa Của Từ Rảo | Từ điển Việt
-
Rảo Bước Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Rảo Bước Là Gì? định Nghĩa
-
Tự điển - Rảo Bước - .vn
-
Từ Bước Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Rảo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Rảo Bước Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe