RẢO BƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

RẢO BƯỚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từrảo bướcwalkingđi bộbước điđi dạođi lạibước rađi rađi quataking a strollđi dạohãy dạo bướchãy dạohãy tản bộdạo bộstrodesải chânbước tiếnsải bướcbước đibước chânwalkedđi bộbước điđi dạođi lạibước rađi rađi quawalkđi bộbước điđi dạođi lạibước rađi rađi qua

Ví dụ về việc sử dụng Rảo bước trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi rảo bước đến quán café gần nhất.I walked to the nearest cafe.Tôi tự nhắc nhở mình rồi rảo bước nhanh hơn.I shook myself and walked faster.Tôi rảo bước dưới cơn mưa đến bệnh viện.I walked through the rain up to the hospital.Mục Huyền không trả lời, rảo bước về phía tôi.The stranger doesn't respond, walking toward me.Nghĩ vậy, nó rảo bước nhanh hơn, gần như chạy.So happy that he walks faster, nearly running.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbước lùi động cơ bướcbước đệm năm bướcchùn bướcbước đi tiếp theo bảy bướcem bướcxem bướcbước tiến tiếp theo HơnSử dụng với trạng từtừng bướcbước nhanh tiếp bướcbước thẳng bước lại gần bước lên trước bước chậm bước ra xa HơnSử dụng với động từbước tiếp theo bước ra khỏi bước trở lại bắt đầu bước đi tiếp tục bước đi đến bước tiếp theo chuẩn bị bước vào muốn bước đi bước cầu thang bước đi qua HơnUổng quả táo ngon,” Sam tiếc rẻ nói, và rảo bước.Waste of a good apple,' said Sam regretfully, and strode on.Cô hiệu trưởng rảo bước chậm cùng tôi và con.She slowly walked in between my commander and me.Lúc rảo bước, tôi nghĩ đến cuộc nói chuyện với Harry Muller.As I walked, I thought about my conversation with Harry Muller.Chẳng bao giờ ta được rảo bước trên con đường Rôma của ta;We never walk as free people through the streets of Rome;Họ rảo bước về cuối đường, Hazel và Frank lăm lăm vũ khí trong tay.They walked down the street, Hazel and Frank with their weapons out.Nó quyết định rảo bước vào khu rừng để suy nghĩ.He decided to go for a walk in the forest to think things over.Đôi chân tôi cứ tự chúng bước trong những chiếc giày; tôi rảo bước, tôi chạy.You walk in your shoes; I will walk in mine.Cô vui vẻ rảo bước về phía bến xe buýt.You wake up happy while you walk to the bus.Bây giờ thì ông tự giam mình trong phòng, nhưng tôi vẫn còn nghe ông rảo bước như trước.And now he has slammed off to his room, but I can hear him walking away the same as ever.Percy và Frank rảo bước ở hai bên, kiếm và cung sẵn sàng trong tay.Percy and Frank walked on either side, sword and bow ready.Tôi kể cho cô về những phần tôi đã đọc, chầm chậm rảo bước trên lề đường quay lại trạm xe buýt.I told her about the parts I would read, walking slowly down the sidewalk back toward the bus-stop.Năm trước, tôi đang rảo bước trên những con phố của Kiev, Ukraine.I noticed this recently as I was walking the streets in Kiev, Ukraine.Stone rảo bước một cách nhanh nhất có thể tới điểm đón taxi của khách sạn gần đó.Stone walked as quickly as he could to a nearby hotel's taxi stand.Cô ta nhìn thẳng vào mặt anh rồi rảo bước nhanh như thể cô ta không trông thấy anh.She looked him straight in the face, then walked quickly on as though she had not seen him.Bạn đang rảo bước bên bờ sông, và bạn nghe có tiếng kêu cứu của ai đó bị chìm.You are walking along a river one day and you hear a plea for help from someone drowning.Nếu muốn biết thêm những điều kì thú ở London,không cách nào tốt hơn là rảo bước quanh những con phố ở đây.If you would like more amazing things in London,not a better way is walking around the streets here.Chúng tôi đi và rảo bước qua các khu nhà và đi vào một tòa nhà dài khác.We went out and walked briskly across the compound and into another long building.Trên con phố mua sắm trước nhà ga,[ Các Kịsĩ] trong bộ đồng phục trắng với huy hiệu đính kèm đang rảo bước.At the shopping street before the station, the[Knights]in their white uniform with the coat of arms attached were walking.Anh vừa bắt đầu rảo bước về hướng Piccadilly Circus thì có tiếng gọi,“ Sir Nicholas?”.He began to stroll toward Piccadilly Circus, when a voice behind him said,"Sir Nicholas?".Anna đeo tai nghe, chìm đắm trong các giai điệu bài hát'I Was Here' của Beyoncé trong lúc rảo bước trên phố Wood Green, phía bắc London.She was wearing headphones andlistening to Beyoncé singing I Was Here as she walked down the street in Wood Green, north London.Ngày nay, khi rảo bước trong Bảo tàng Tị nạn Do Thái tại Thượng Hải, bà Elizabeth bị hấp dẫn bởi tất cả các kỷ vật ở đây.Today, as she walked around the Shanghai Jewish Refugee Museum,she was drawn to all the memories here.Một lần ở Jerusalem,khi Rabban Yochanan ben Zakkai đang rảo bước với Rabbi Yehoshua đến Đền thờ tại Jerusalem, khi ấy chỉ còn là một phế tích.One time,when Rabban Yochanan ben Zakkai was walking in Jerusalem with Rabbi Yehosua, they arrived at where the Temple in Jerusalem now stood in ruins.Rảo bước qua cây cầu, bên phía Hoàn Kiếm bạn có thể dễ dàng nhìn thấy một một tấm biển sắt chạm nổi dòng chữ: 1899- 1902;Walk through the bridge, on the side of Hoan Kiem you can easily see an iron plate embossed with the words: 1899- 1902;Quý khách cóthể thấy người Đà Lạt rảo bước chậm rãi như thể những khó khăn nhọc nhằn của cuộc sống không làm họ phải bận tâm nhiều.Visitors can see the Dalat walked slowly as if the difficulties of life of hardship do not have to bother them much.Henry Beyer rảo bước về phía chiếc Mini Cooper đang đậu ven đường, từ văn phòng của anh ấy trong trung tâm thành phố Houston.Henry Beyer walked up to a Mini Cooper in the city parking lot across the street from his office in downtown Houston.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 74, Thời gian: 0.0248

Xem thêm

đang rảo bướcwas walkingwere walking

Từng chữ dịch

rảođộng từgowalkedwentbướcdanh từstepbướcđộng từwalkentertakewalked S

Từ đồng nghĩa của Rảo bước

đi dạo stride sải chân bước tiến sải bước rao bánrào cản

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rảo bước English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bước Rảo Là Gì