Từ điển Việt Trung "rảo Bước" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"rảo bước" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
rảo bước
疾步 | ||
rảo bước. | ||
疾步行走。 闊步 | ||
rảo bước tiến về phía trước. | ||
闊步前進。 | ||
鋌 | ||
縱步 | ||
rảo bước về phía trước | ||
縱步向前走去。 |
Từ khóa » Bước Rảo Là Gì
-
Rảo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Rảo - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Rảo Bước Bằng Tiếng Nga
-
Rảo Là Gì, Nghĩa Của Từ Rảo | Từ điển Việt
-
Rảo Bước Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Rảo Bước Là Gì? định Nghĩa
-
Tự điển - Rảo Bước - .vn
-
Từ Bước Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Rảo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Rảo Bước Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
RẢO BƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch