burn trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
The food is suitable for those who burn up a lot of calories while working in the fields tilling acres of land.? more_vert.
Xem chi tiết »
'''bə:n'''/, ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, Vết cháy, vết bỏng, Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (nghĩa bóng) chịu hậu quả của sự khinh suất; ...
Xem chi tiết »
destroy by fire; fire, burn down · shine intensely, as if with heat; glow · undergo combustion; combust · cause a sharp or stinging pain or discomfort; bite, sting.
Xem chi tiết »
burns. burn /bə:n/. danh từ. (Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối. danh từ. vết cháy, vết bỏng. (bất qui tắc) ngoại động từ burnt, burned. đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, ...
Xem chi tiết »
I accidentally burnt the dinner. ... The engine burns air and fuel to create mechanical power. ... The acid burned a hole in my lab coat. ... Paper burns easily.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · burn ý nghĩa, định nghĩa, burn là gì: 1. to be hurt, damaged, or destroyed by fire or extreme heat, or to cause this to happen: 2. to…
Xem chi tiết »
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh. Đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
1. “Burn” nghĩa là gì? · She was burning to tell us about her marriage to Jack. · Cô ấy rất muốn kể cho chúng tôi nghe về cuộc hôn nhân của cô ấy với Jack. · He ...
Xem chi tiết »
burn /bə:n/ nghĩa là: đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ burn, ví dụ và các thành ngữ ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. burn. /bə:n/. * danh từ. (Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối. * danh từ. vết cháy, vết bỏng. * (bất qui tắc) ngoại động từ burnt, burned.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. burning. the act of burning something. the burning of leaves was prohibited by a town ordinance. Synonyms: combustion.
Xem chi tiết »
burn trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng burn (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
V1, V2, V3 của Burn theo bảng động từ bất quy tắc là gì? Cùng Monkey tìm hiểu chi tiết trong bài học cách chia động từ Burn kỳ này! Burn - Ý nghĩa và cách dùng.
Xem chi tiết »
Burn nghĩa là gì ? burn /bə:n/ * danh từ - (Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối * danh từ - vết cháy, vết bỏng * (bất qui tắc) ngoại động từ burnt,...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Burn Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề burn nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu