BUST In Vietnamese Translation - Tr-ex

What is the translation of " BUST " in Vietnamese? S[bʌst]NounVerbbust [bʌst] bustphá sảnbankruptcybustinsolvencyinsolventbức tượng bán thânbustphá vỡbreakdisruptcircumventcrackbreakdownbustshatteredbreachedsmashedsubvertedbắtcatchshakecapturedarrestedstartedbegandetainedseizedgrabbedapprehendedtượngstatueaudienceobjectsymbolphenomenonsculptureiconmonumentimaginationiconicbán thânbustssale bodysell themselvesbustingbustierebị đổ vỡcollapsedfalls apartare shatteredthe breakdownbustbức

Examples of using Bust in English and their translations into Vietnamese

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bust your ass.Dập đít.I will bust you!Tao sẽ bắt chúng mày!What's behind the bust?Điều gì đằng sau Bustiere?Bust Pressure: 875 psig.Áp suất bán thân: 875 psig.Are you going to bust Dixie?Ông định đi bắt Dixie à?Combinations with other parts of speechUsage with verbsgoing bustA bust of Marx in Chemnitz, Germany.Tượng Karl Marx ở Chemnitz, Đức.This is your bust size.Đây là kích thước BUST của bạn.I will bust you if you try that again.Tôi sẽ đập cô nếu còn làm vậy nữa.It was Headband Girl for you or bust.Như với hót girl Trâm Anh hay Misthy.That is the bust, isn't it?Đó là bức tượng phải không?Fed tries to stop the housing bust.Fed cố gắng ngăn chặn vụ phá sản nhà ở.This is your bust measurement.Đây là kích thước BUST của bạn.We bust him now, we got something.Chúng ta bắt hắn luôn, chúng ta có gì đấy.Once you're my wife, they can't bust you.Khi em là vợ anh, họ không thể bắt em.I will bust you like a bum I never met.Tôi sẽ bắt anh như một kẻ ăn bám tôi chưa từng quen.However, unlike Blackjack, you cannot bust.Tuy nhiên, khác với Blackjack, bạn sẽ không bị bùng.You also lose when you“bust” or go over 21 points.Bạn cũng mất khi bạn" bi" hoặc đi qua 21 điểm.Going‘bust': A hand total that is more than 21.Đi' bust9rsquo;: Một bàn tay tổng số đó là hơn 21.There's a loudmouth saying he helped bust out Suttel.Có 1 tên khoác lác nói rằng hắn đã giúp lật tẩy Suttel.Bust: You lose automatically when you exceed 21 points.Người chơi thua khi rút quá 21 điểm( BUST).Even more disturbing: the bust he was holding… was that Zeus?Tởm hơn nữa: bức tượng hắn cầm… là thần Zeus?Bust out your Assault Rifle and kill anything that moves.Hãy dùng súng của bạn và phá hủy mọi thứ mà di chuyển.If the player and the dealer both bust, the house wins.Nếu cả người chơi và nhà cái bị bù, nhà cái sẽ thắng.Increase bust dimension permanently in 150-180 days.Tăng kích thước vĩnh viễn trong 150- 180 ngày.Traditional Mysore Peta on a bust of M. Visvesvaraya.Mysore Peta truyền thống trên tượng của M. Visvesvaraya.Bust of Pythagoras- Roman copy of the Greek original.Tượng bán thân của Pytago- bản sao La Mã từ nguyên bản Hy Lạp.It has extraordinaryeffects on female physical condition including bust.Nó có các tác dụngbất thường trên nữ điều kiện thể chất, bao gồm cả chân.A bust of Marcus Aurelius as a young boy(Capitoline Museum).Tượng chàng trai trẻ Marcus Aurelius( Bảo tàng Capitoline).Below the bust are carved these wise words from General Obregon's philosophy.Dưới tượng khắc những lời lẽ đầy triết lý của Obregon.A bust of Julia Cornelia Paula, Heliogabalus' first wife.Tượng bán thân của Julia Cornelia Paula, người vợ đầu tiên của Elagabalus.Display more examples Results: 534, Time: 0.0458

See also

going bustsẽ phá sảnsẽ vỡsẽ sụp đổbust sizekích thước ngựcboom and bustbùng nổ và phá sản

Bust in different Languages

  • Spanish - busto
  • French - buste
  • Danish - buste
  • German - büste
  • Swedish - byst
  • Norwegian - bryst
  • Dutch - borstbeeld
  • Korean - 흉상
  • Japanese - バスト
  • Slovenian - prsi
  • Ukrainian - бюст
  • Hebrew - חזה
  • Greek - προτομή
  • Hungarian - mellszobor
  • Serbian - hapšenje
  • Slovak - poprsie
  • Bulgarian - бюст
  • Urdu - مورتی
  • Romanian - arestare
  • Chinese - 破产
  • Malayalam - സ്മാരകം
  • Tagalog - suso
  • Bengali - বক্ষ
  • Malay - payudara
  • Thai - หน้าอก
  • Turkish - fiyasko
  • Hindi - बस्ट
  • Polish - biust
  • Portuguese - busto
  • Finnish - pidätys
  • Croatian - poprsje
  • Indonesian - payudara
  • Czech - zátah
  • Kazakh - бюст
  • Marathi - दिवाळे
  • Tamil - bust
  • Italian - busto
S

Synonyms for Bust

break tear burst flop binge bout raid rupture snap wear wear out fall apart bussinessbust size

Top dictionary queries

English - Vietnamese

Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 English-Vietnamese bust Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bust