BUST In Vietnamese Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BUST " in Vietnamese? S[bʌst]NounVerbbust [bʌst] bustphá sảnbankruptcybustinsolvencyinsolventbức tượng bán thânbustphá vỡbreakdisruptcircumventcrackbreakdownbustshatteredbreachedsmashedsubvertedbắtcatchshakecapturedarrestedstartedbegandetainedseizedgrabbedapprehendedtượngstatueaudienceobjectsymbolphenomenonsculptureiconmonumentimaginationiconicbán thânbustssale bodysell themselvesbustingbustierebị đổ vỡcollapsedfalls apartare shatteredthe breakdownbustbức
Examples of using Bust in English and their translations into Vietnamese
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
going bustsẽ phá sảnsẽ vỡsẽ sụp đổbust sizekích thước ngựcboom and bustbùng nổ và phá sảnBust in different Languages
- Spanish - busto
- French - buste
- Danish - buste
- German - büste
- Swedish - byst
- Norwegian - bryst
- Dutch - borstbeeld
- Korean - 흉상
- Japanese - バスト
- Slovenian - prsi
- Ukrainian - бюст
- Hebrew - חזה
- Greek - προτομή
- Hungarian - mellszobor
- Serbian - hapšenje
- Slovak - poprsie
- Bulgarian - бюст
- Urdu - مورتی
- Romanian - arestare
- Chinese - 破产
- Malayalam - സ്മാരകം
- Tagalog - suso
- Bengali - বক্ষ
- Malay - payudara
- Thai - หน้าอก
- Turkish - fiyasko
- Hindi - बस्ट
- Polish - biust
- Portuguese - busto
- Finnish - pidätys
- Croatian - poprsje
- Indonesian - payudara
- Czech - zátah
- Kazakh - бюст
- Marathi - दिवाळे
- Tamil - bust
- Italian - busto
Synonyms for Bust
break tear burst flop binge bout raid rupture snap wear wear out fall apart bussinessbust sizeTop dictionary queries
English - Vietnamese
Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 English-Vietnamese bust Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bust
-
Bust Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Bust | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Bust | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Bust - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Bust - Wiktionary Tiếng Việt
-
"Bust" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ Bust Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bust - Bust Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Bust - MarvelVietnam
-
Định Nghĩa Của Từ 'bust' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bust' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Bust Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt