Bust - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bust&oldid=2022915” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbəst/
| [ˈbəst] |
Danh từ
bust /ˈbəst/
- Tượng nửa người.
- Ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ).
Danh từ
bust /ˈbəst/
- (Từ lóng) (như) bust.
Thành ngữ
- to go bust: (Thông tục) Phá sản, vỡ nợ.
Động từ
bust /ˈbəst/
- Phá sản, vỡ nợ.
- Chè chén say sưa.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào).
Chia động từ
bust| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to bust | |||||
| Phân từ hiện tại | busting | |||||
| Phân từ quá khứ | busted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bust | bust hoặc bustest¹ | busts hoặc busteth¹ | bust | bust | bust |
| Quá khứ | busted | busted hoặc bustedst¹ | busted | busted | busted | busted |
| Tương lai | will/shall² bust | will/shall bust hoặc wilt/shalt¹ bust | will/shall bust | will/shall bust | will/shall bust | will/shall bust |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bust | bust hoặc bustest¹ | bust | bust | bust | bust |
| Quá khứ | busted | busted | busted | busted | busted | busted |
| Tương lai | were to bust hoặc should bust | were to bust hoặc should bust | were to bust hoặc should bust | were to bust hoặc should bust | were to bust hoặc should bust | were to bust hoặc should bust |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | bust | — | let’s bust | bust | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bust”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bust
-
Bust Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Bust | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Bust | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Bust - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
"Bust" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ Bust Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bust - Bust Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Bust - MarvelVietnam
-
Định Nghĩa Của Từ 'bust' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BUST In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bust' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Bust Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt