Bust Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "bust" thành Tiếng Việt

tượng nửa người, ngực, bust là các bản dịch hàng đầu của "bust" thành Tiếng Việt.

bust adjective verb noun ngữ pháp

A sculptural portrayal of a person's head and shoulders [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • tượng nửa người

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • ngực

    noun

    If you think it'll be a bust, why are you going?

    Nếu anh nghĩ là một bộ ngực, tại sao anh lại đi?

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • bust

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • bán thân
    • chè chén say sưa
    • phá sản
    • tượng bán thân
    • vỡ nợ
    • đường vòng ngực
    • ngực phụ nữ
    • đập vỡ
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bust " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Bust

Bust (sculpture)

+ Thêm bản dịch Thêm

"Bust" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Bust trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "bust"

bust bust bust

Các cụm từ tương tự như "bust" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • get busted bị bắt
  • be bust đi tây
  • boom and bust chu kỳ thịnh suy · hưng thịnh và suy tàn
  • go bust phá sản · đi đời
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bust" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bust