Nghĩa Của Từ : Bust | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: bust Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
bust | * danh từ - tượng nửa người - ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ) * danh từ - (từ lóng) (như) bust !to go bút - (thông tục) phá sản, vỡ nợ * động từ - phá sản, vỡ nợ - chè chén say sưa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào) |
English | Vietnamese |
bust | biến ; bất chợt nhảy ; bắt bớ ; bắt lại ; bắt ; cho mày ; cho ; chết ; chết đó ; cú đấm ; dò ; gãy ; gọi ; làm hư ; làm tất ; làm vỡ ; làm ; ngân ; ném bể ; nổ ; phá hủy lun ; phá sản ; phá ; phải làm nổ ; rút súng b ; săn đuổi ; sụp đổ ; sự hỏng hóc ; thảm họa ; tiêu ; trốn ; vỡ nợ ; vụ khám xét chỗ ở ; đá vỡ ; đút ; đấm vỡ ; đập bỏ ; |
bust | biến ; bất chợt nhảy ; bắt bớ ; bắt lại ; bắt ; bể ; cho mày ; cho ; chết ; chết đó ; cú đấm ; dò ; gãy ; gọi ; làm hư ; làm tất ; làm vỡ ; làm ; mối ; ngân ; ném bể ; nổ ; phá hủy lun ; phá sản ; phá ; săn đuổi ; sụp đổ ; sự hỏng hóc ; thảm họa ; tiêu ; trốn ; tóm ; vỡ nợ ; vụ khám xét chỗ ở ; đá vỡ ; đút ; đập bỏ ; |
English | English |
bust; fizzle; flop | a complete failure |
bust; female chest | the chest of a woman |
bust; binge; bout; tear | an occasion for excessive eating or drinking |
bust; break | ruin completely |
bust; raid | search without warning, make a sudden surprise attack on |
bust; rupture; snap; tear | separate or cause to separate abruptly |
bust; break; fall apart; wear; wear out | go to pieces |
bust; burst | break open or apart suddenly and forcefully |
bust; broke; skint; stone-broke; stony-broke | lacking funds |
English | Vietnamese |
bust-up | * danh từ - sự đổ vỡ quan hệ hôn nhân |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bust
-
Bust Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Bust | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Bust - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Bust - Wiktionary Tiếng Việt
-
"Bust" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ Bust Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bust - Bust Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Bust - MarvelVietnam
-
Định Nghĩa Của Từ 'bust' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BUST In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bust' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Bust Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt