Nghĩa Của Từ Bust - Bust Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
Có thể bạn quan tâm
Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa bust
Nghĩa của từ bust - bust là gì
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. tượng nửa người 2. ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ) Danh từ (từ lóng) như bust Tính từ 1. hỏng 2. phá sản Động từ bust hoặc busted 1. phá sản, vỡ nợ 2. chè chén say sưa 3. (Mỹ), (thông tục) giáng cấp (một người nào) 4. bust sth/sb (for sth) bắt ai
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ViệtTừ Liên Quan
bussed busshelter bus-shelter bussing busstop bus-stop bussy colony bust bustard bustards busted buster busters bustier bustiest busting bustle bustles busts bustupTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bust
-
Bust Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Bust | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Bust | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Bust - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Bust - Wiktionary Tiếng Việt
-
"Bust" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ Bust Là Gì
-
Bust - MarvelVietnam
-
Định Nghĩa Của Từ 'bust' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BUST In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bust' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Bust Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt