Bypass Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
bypass
/'baipɑ:s/
* danh từ
đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...)
(điện học) đường rẽ, sun
lỗ phun hơi đốt phụ
* ngoại động từ
làm đường vòng (ở nơi nào)
đi vòng
(nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ
bypass
(Tech) đường vòng (song song); đi vòng (đ); bỏ qua (đ)
bypass
đi vòng quanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bypass
* kỹ thuật
bỏ qua
đường rẽ
đường tắt
đường tránh
đường vòng
lối đi vòng
lối rẽ
nhánh
ống
rãnh vòng
rẽ
sự đi vòng
vòng qua
xả ra
điện:
dấu tắt
ô tô:
đi vòng
xây dựng:
đường (đi) vòng
đường ống vòng
máng vòng
ống phân dòng
ống rẽ dòng
vành vòng
hóa học & vật liệu:
ống nối vòng
cơ khí & công trình:
rãnh thoát dư
van tràn dư
vật lý:
rẽ mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bypass
a surgically created shunt (usually around a damaged part)
avoid something unpleasant or laborious
You cannot bypass these rules!
Synonyms: short-circuit, go around, get around
Similar:
beltway: a highway that encircles an urban area so that traffic does not have to pass through the center
Synonyms: ring road, ringway
shunt: a conductor having low resistance in parallel with another device to divert a fraction of the current
Synonyms: electrical shunt
- bypass
- bypassing
- bypass air
- bypass (vs)
- bypass body
- bypass bory
- bypass cock
- bypass coil
- bypass duct
- bypass line
- bypass pipe
- bypass road
- bypass anode
- bypass ratio
- bypass trust
- bypass valve
- bypassed air
- bypass damper
- bypass engine
- bypass factor
- bypass filter
- bypass street
- bypass switch
- bypass channel
- bypass circuit
- bypass gallery
- bypassing duct
- bypass corridor
- bypass pipeline
- bypass capacitor
- bypass condenser
- bypass injection
- bypass duct system
- bypass oil cleaner
- bypassable traffic
- bypass road (bypass)
- bypassed refrigerant
- bypassing water tunnel
- bypass capacity control
- bypass injection (refrigerant)
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Bypass Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì
-
Bypass - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dịch Từ "bypass" Từ Anh Sang Việt
-
Bypass - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
"bypass" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bypass Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
BYPASS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Nghĩa Của Từ Bypass - Bypass Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bypass' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Bypass Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bypass - Từ điển Anh - Việt
-
Bypass - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Cách Bypass (xóa Xác Minh) Tài Khoản Google Trên điện Thoại ...
-
Bypass | Dịch Sang Tiếng Tây Ban Nha Với Từ điển Tiếng Anh-Tây ...