Nghĩa Của Từ Bypass - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´bai¸pa:s/
Thông dụng
Danh từ
Đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...)
(điện học) đường rẽ
Lỗ phun hơi đốt phụ
Ngoại động từ
Làm đường vòng (ở nơi nào)
Đi vòng
(nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ
hình thái từ
- V-ing: Bypassing
- v-ed: Bypassed
Chuyên ngành
Toán & tin
đi vòng quanh
Y học
bắt cầu (coronary bypass: bắt cầu mạch vành
Cơ khí & công trình
rãnh thoát dư
van tràn dư
Hóa học & vật liệu
ống nối vòng
Ô tô
đi vòng
Vật lý
rẽ mạch
Xây dựng
đường (đi) vòng
đường ống vòng
máng vòng
ống phân dòng
ống rẽ dòng
vành vòng
Điện
dấu tắt
Kỹ thuật chung
bỏ qua
đường rẽ
total bypass đường rẽ toàn phầnđường tắt
đường tránh
đường vòng
Giải thích EN: Any device that serves to divert the flow of a fluid around a fixture, obstruction, pipe, or valve, instead of through it..
Giải thích VN: Thiết bị dùng để chia dòng chất lỏng chảy quanh một vật cố định, vật cản, ống nước hay van thay vì chảy qua chúng.
air bypass đường vòng (không) khí bypass valve van đường vòng (van phụ) total bypass đường vòng toàn phầnnhánh
bypass air không khí qua nhánh phụ bypass circuit sơ đồ bypas [nhánh phụ] bypass circuit sơ đồ nhánh phụ bypass cock van nhánh điều chỉnh bypass duct system hệ thống nhánh phụ bypass factor hệ số qua nhánh phụ bypass injection phun cấp theo nhánh phụ bypass valve van nhánh bypass valve van nhánh phụlối đi vòng
lối rẽ
ống
sự đi vòng
rãnh vòng
rẽ
vòng qua
bypass (vs) đi vòng quaCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
blink at , burke , circumnavigate , circumvent , depart from , detour , deviate from , finesse , get around , go around , go around the barn , ignore , let go , neglect , omit , outflank , pass around , sidestep , skirt , take back road , wink at , dodge , duck , elude , escape , eschew , evade , shun , avoid , miss , short-circuit , shunt , skipnoun
avoidance , circumvention , evasion Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bypass »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Nnhuho, Admin, Luong Nguy Hien, Khách, Trang Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bypass Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì
-
Bypass - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dịch Từ "bypass" Từ Anh Sang Việt
-
Bypass - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
"bypass" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bypass Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
BYPASS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Nghĩa Của Từ Bypass - Bypass Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Bypass Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bypass' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Bypass Là Gì
-
Bypass - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Cách Bypass (xóa Xác Minh) Tài Khoản Google Trên điện Thoại ...
-
Bypass | Dịch Sang Tiếng Tây Ban Nha Với Từ điển Tiếng Anh-Tây ...