Dịch Từ "bypass" Từ Anh Sang Việt

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "bypass" trong Việt là gì? en volume_up bypass = vi đường vòng chevron_left Bản dịch Sự định nghĩa Từ đồng nghĩa Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN

Nghĩa của "bypass" trong tiếng Việt

volume_up

bypass {danh}

VI
  • đường vòng
volume_up

bypass sth {động}

VI
  • phớt lờ
  • bỏ qua

Bản dịch

EN

bypass {danh từ}

volume_up bypass (từ khác: curve) đường vòng {danh} EN

bypass sth {động từ}

volume_up bypass sth phớt lờ {động} [ẩn dụ] (điều gì) bypass sth bỏ qua {động} [ẩn dụ] (điều gì)

Ví dụ về đơn ngữ

English Cách sử dụng "bypass" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Patient had combined robotic mitral valve replacement and coronary artery bypass surgery. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The town flourished as late as 1880, but when the railroad bypassed the town, it rapidly declined. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
To bypass the latter risk, such earplugs are instead removed, compressed and inserted to the desired depth. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
This is the first instance where a federal appeals court has held that a suit of this nature may bypass the vaccine court. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The equipment can be bypassed, however, iron bacteria or other organisms may remain in the units and spread through the water system. More chevron_right

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "bypass":

bypassEnglish
  • beltway
  • electrical shunt
  • get around
  • go around
  • ring road
  • ringway
  • short-circuit
  • shunt

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9
Những từ khác English
  • by oneself
  • by taxi
  • by the way
  • by this time last year
  • by what means
  • by-law
  • by-product
  • bye
  • bye-bye
  • bygone
  • bypass
  • bypass sth
  • bystander
  • byte
  • cab
  • cabbage
  • cabin
  • cabinet
  • cable
  • cacao
  • cache memory
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Bypass Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì