Nghĩa Của Từ Bypass - Bypass Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
Có thể bạn quan tâm
Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa bypass
Nghĩa của từ bypass - bypass là gì
Dịch Sang Tiếng Việt: Ngọai Động từ làm đường vòng (ở nơi nào) đi vòng (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ViệtTừ Liên Quan
bylined bylines bylining byname by-name by-names BYOB bypass by-pass by-pass accumulator by-pass conduit by-pass flow by-pass gratf by-pass operation bypass valve bypassed bypasses bypassing bypast bypathTừ khóa » Bypass Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì
-
Bypass - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dịch Từ "bypass" Từ Anh Sang Việt
-
Bypass - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
"bypass" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bypass Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
BYPASS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Bypass Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bypass' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Bypass Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bypass - Từ điển Anh - Việt
-
Bypass - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Cách Bypass (xóa Xác Minh) Tài Khoản Google Trên điện Thoại ...
-
Bypass | Dịch Sang Tiếng Tây Ban Nha Với Từ điển Tiếng Anh-Tây ...