Ca Cao Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ca cao" thành Tiếng Anh
cocoa, cacao là các bản dịch hàng đầu của "ca cao" thành Tiếng Anh.
ca cao + Thêm bản dịch Thêm ca caoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cocoa
nounMón đậu nghiền, bột ca cao, một chút đường.
Mashed Lima beans, cocoa powder, a little sweetener.
GlosbeMT_RnD -
cacao
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ca cao " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ca cao" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hạt Ca Cao Tiếng Anh
-
Cacao - Wiktionary Tiếng Việt
-
HẠT CA CAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Cacao Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sự Khác Nhau Giữa "Cocoa" Và "Cacao"? - Tiếng Anh - Bang Hội
-
"hạt Cacao" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cacao Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "hạt Cacao" - Là Gì?
-
Cacao – Wikipedia Tiếng Việt
-
HƯỚNG DẪN SẢN XUẤT SÔ-CÔ-LA TỪ CACAO | Tiếng Anh Kỹ Thuật
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ca Cao' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
'cacao' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
Ca Cao Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Socola Là Gì? Tại Sao Mọi Người đều Thích Socola? - MÁY BƠM