cacao - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › cacao
Xem chi tiết »
cocoa-products may not be rich in the original beneficial flavonols of cacao beans since they might get destroyed by over-processing.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · cacao ý nghĩa, định nghĩa, cacao là gì: 1. the seeds of a tropical tree, from which chocolate and cocoa are made: 2. the seeds of a…
Xem chi tiết »
"Cocoa" đọc là /ˈkəʊkəʊ/ là bột ca-cao, được làm từ hạt ca-cao, và được dùng làm kẹo chocolate. Ví dụ: cocoa powder: bột ca-cao.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "hạt cacao" nói thế nào trong tiếng anh? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Món đậu nghiền, bột ca cao, một chút đường. Mashed Lima beans, cocoa powder, a little sweetener. GlosbeMT_RnD. cacao. noun. Bị thiếu: hạt | Phải bao gồm: hạt
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến cacao thành Tiếng Anh là: cacao, cocoa (ta đã tìm được phép tịnh tiến 2). Các câu mẫu có cacao chứa ít nhất 37 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
hạt cacao. crushed cocoa. hạt cacao nghiền. nib. máy phân loại hạt cacao. cacao bean sorting machine. sàng làm sạch hạt cacao. cacao beans separator ...
Xem chi tiết »
Cacao (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cacao /kakao/) (danh pháp hai phần: Theobroma cacao), theo truyền thống được phân loại thuộc họ Trôm (Sterculiaceae), ...
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2014 · Cacao tree: Cây cacao · Ripe red pods: Vỏ quả chín đỏ · Grown in S. · Pods harvested: Thu hoạch quả cacao · White cocoa beans: Hạt cacao màu trắng ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "ca cao" · Get me some cocoa. · I have to go back to my cocoa. · Mashed Lima beans, cocoa powder, a little sweetener. · Exports: Oil, cocoa, coffee, ...
Xem chi tiết »
Nototriton guanacaste tiếng Anh thường gọi là Volcan Cacao Moss Salamander là một loài ... ngọc thạch, hạt ca cao, chu sa, vỏ Spondylus, Hematit và đồ gốm.
Xem chi tiết »
ca cao trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. cocoa. cây ca cao cocoa-tree ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. (bot) Cacao. hột ca_cao: cacao- ... Bị thiếu: hạt | Phải bao gồm: hạt
Xem chi tiết »
Socola (tiếng Anh gọi là chocolate) là một loại thực phẩm làm từ hạt của cây cacao, quả của cây cacao có kích thước và hình dạng gần bằng quả đu đủ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Hạt Ca Cao Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hạt ca cao tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu