Cacao - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
cacao
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /kə.ˈkɑʊ/
Danh từ
cacao /kə.ˈkɑʊ/
- (Như) Cacao-tree.
- Hột cacao.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cacao”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ka.ka.ɔ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| cacao/ka.ka.ɔ/ | cacaos/ka.ka.ɔ/ |
cacao gđ /ka.ka.ɔ/
- Cacao (hạt, bột).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cacao”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Hạt Ca Cao Tiếng Anh
-
HẠT CA CAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Cacao Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sự Khác Nhau Giữa "Cocoa" Và "Cacao"? - Tiếng Anh - Bang Hội
-
"hạt Cacao" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ca Cao Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cacao Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "hạt Cacao" - Là Gì?
-
Cacao – Wikipedia Tiếng Việt
-
HƯỚNG DẪN SẢN XUẤT SÔ-CÔ-LA TỪ CACAO | Tiếng Anh Kỹ Thuật
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ca Cao' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
'cacao' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
Ca Cao Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Socola Là Gì? Tại Sao Mọi Người đều Thích Socola? - MÁY BƠM