Cacao Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cacao" thành Tiếng Anh
cacao, cocoa là các bản dịch hàng đầu của "cacao" thành Tiếng Anh.
cacao + Thêm bản dịch Thêm cacaoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cacao
nouncacao tree [..]
Một đêm nọ, anh được mời nếm thử ly cacao thô... với một chút bột ớt.
One night, he was invited to drink unrefined cacao with a pinch ofchili.
en.wiktionary.org -
cocoa
nounseeds of cacao tree
Bây giờ con không uống cacao được vì con đang...
I can't have cocoa right now because I'm work...
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cacao " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cacao" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hạt Ca Cao Tiếng Anh
-
Cacao - Wiktionary Tiếng Việt
-
HẠT CA CAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Cacao Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sự Khác Nhau Giữa "Cocoa" Và "Cacao"? - Tiếng Anh - Bang Hội
-
"hạt Cacao" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ca Cao Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "hạt Cacao" - Là Gì?
-
Cacao – Wikipedia Tiếng Việt
-
HƯỚNG DẪN SẢN XUẤT SÔ-CÔ-LA TỪ CACAO | Tiếng Anh Kỹ Thuật
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ca Cao' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
'cacao' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
Ca Cao Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Socola Là Gì? Tại Sao Mọi Người đều Thích Socola? - MÁY BƠM