야채 : yachae : rau · 상추 : sangchu : rau xà lách · 양배추 : yangbaechu : bắp cải · 배추 : baechu : cải thảo · 시금치 : sigeumchi : rau chân vịt · 셀러리 : selleori ...
Xem chi tiết »
21 Jul 2018 · 1. 당근: cà rốt · 2. 청경채: cải chíp · 3. 호박: bí ngô (bí đỏ) · 4. 애호박: bí ngô bao tử · 5. 겨자잎: lá mù tạt · 6. 가지: cà tím · 7. 고추: Ớt · 8.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau củ · 1. 청경채 (cheong-kyong-chae): cải chíp · 2. 호박 (ho-bak): bí ngô (bí đỏ) · 3. 애호박 (ae-ho-bak): bí ngô bao tử · 4. 겨자잎 ...
Xem chi tiết »
cà rốt. 콜리플라워. súp lơ. 셀러리. cần tây. 치커리. rau diếp xoăn. 고추. ớt khô. 옥수수. ngô. 오이. quả dưa chuột. 가지. quả cà tím. 회향. rau thì là.
Xem chi tiết »
cà rốt: 당근, 붉은 머리털, 붉은 머리털의 사람,. Đây là cách dùng cà rốt tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022 ...
Xem chi tiết »
cà-rốt: 당근,. Đây là cách dùng cà-rốt tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kết.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau củ. 1. 당근: cà rốt 2. 청경채: cải chíp 3. 호박: bí ngô (bí đỏ) 4. 애호박: bí ngô bao tử 5. 겨자잎: lá mù tạt 6.
Xem chi tiết »
14 May 2021 · Từ vựng tiếng Hàn về trái cây ; 밀크과일 / milkheukwwai/, quả vú sữa ; 번여지 /beonyeoji/, quả mãn cầu ; 금귤 / keumkul/, quả quất ; 람부탄 (쩜쩜) / ...
Xem chi tiết »
27 Dec 2019 · 가지: Cà tím · 감자: Khoai tây · 겨자잎: Lá mù tạt · 고구마: Khoai lang · 고추: Ớt · 김: Rong biển (Loại tờ mỏng) · 김치: Dưa chua · 깨잎: Lá mè ...
Xem chi tiết »
오이 : oi : dưa chuột · 감자 : gamja : khoai tây · 토란 : toran : khoai môn · 호박 : hobak : bí ngô · 고구마 : goguma : khoai lang · 토마토 : tomato : cà chua · 방울 ...
Xem chi tiết »
1 Mar 2016 · Tiếp tục các bài học từ vựng, Trung tâm Tiếng Hàn SOFL đã sưu tầm và chia sẽ với các bạn danh sách các ... 죽순 : măng la ... 당근 : cà rốt
Xem chi tiết »
3 Nov 2017 · 가지: cà tím 7. 당근: cà rốt 8. 무: củ cải 9. 청경채: cải chíp 10. 생강: gừng 11. 마늘: tỏi 12. 고구마: khoai lang 13. 감자: khoai tây
Xem chi tiết »
3 Jun 2016 · 1. 당근: cà rốt · 2. 청경채: cải chíp · 3. 호박: bí ngô (bí đỏ) · 4. 애호박: bí ngô bao tử · 5. 겨자잎: lá mù tạt · 6. 가지: cà tím · 7. 고추: Ớt · 8.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cà Rốt Tiếng Hàn Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cà rốt tiếng hàn là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu