CÁC HỌA TIẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁC HỌA TIẾT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcác họa tiếtmotifsmô típhọa tiếtchủ đềmô tuýpmotivemô hìnhmôtiptextureskết cấucấu trúchọa tiếtvignetteshọa tiếtspritesspitevignettehọa tiết
Ví dụ về việc sử dụng Các họa tiết trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cácngười xác địnhthesesuchthosemostcácshọadanh từhọapaintingdisasterpainterillustratortiếtdanh từtiếtsecretionweathertiếttính từsecretoryregulatory STừ đồng nghĩa của Các họa tiết
kết cấu texture sprite motif cấu trúc mô típ chủ đề các hóa đơn thuếcác hoa vănTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh các họa tiết English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Các Loại Hoạ Tiết Trong Tiếng Anh
-
-
Một Số Tính Từ Mô Tả Trang Phục:... - Tiếng Anh Rất Dễ Dàng | Facebook
-
Tiếng Anh Rất Dễ Dàng, Profile Picture - Facebook
-
Clothing: Top Các Từ Vựng Dùng để Miêu Tả Trang Phục Trong Tiếng Anh
-
Vocabulary: Fit, Style And Pattern - Tiếng Anh Cao Cấp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Họa Tiết, Hình Dạng [Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ ...
-
HỌA TIẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hoạ Tiết In English - Glosbe Dictionary
-
Họa Tiết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bài 2: Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Trang (phần 2) - Ecorp English
-
Nghĩa Của Từ Hoạ Tiết Bằng Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại áo Phổ Biến Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chuyên Ngành Thời Trang đầy đủ Nhất