Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại áo Phổ Biến Nhất

Nếu bạn muốn miêu tả về trang phục của một ai đó bạn nhất định phải nắm rõ được từng loại phụ kiện, quần áo mà người đó đang sử dụng. Chính vì vậy trong bài viết này ieltscaptoc.com.vn đặc biệt tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại áo phổ biến nhất để các bạn tìm hiểu.

Nội dung chính

  • 1. Từ vựng tiếng Anh về các loại áo
  • 2. Từ vựng tiếng Anh về các loại quần
  • 3. Từ vựng về các loại váy
  • 4. Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện đi kèm với trang phục
  • 5. Cụm từ tiếng Anh về quần áo
  • 6. Đoạn văn miêu tả về quần áo bằng tiếng Anh
  • 7. Bài tập từ vựng tiếng Anh về quần áo

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại áo

Quần áo thời trang là một trong một số chủ đề từ vựng rất đa dạng và bao gồm nhiều khía cạnh. Áo chắc chắn là một phần không thể thiếu trong một bộ trang phục hoàn chỉnh.

Từ vựng tiếng Anh về các loại áo dành cho nữ
Từ vựng tiếng Anh về các loại áo dành cho nữ

Dưới đây là tổng hợp đầy đủ và chi tiết từ vựng tiếng Anh về các loại áo.

  • Anorak /ˈanəˌrak/: áo khoác có mũ
  • Blouse /blauz/: áo sơ mi nữ
  • Blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest
  • Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắm
  • Bra /brɑː/: áo lót nữ
  • Cardigan /´ka:digən/: áo len cài đằng trước
  • Coat /kōt/: áo khoác
  • Dressing gown /ˈdresɪŋ ɡaʊn/: áo choàng tắm
  • Jacket /dʤækit/: áo khoác ngắn
  • Jumper /ʤʌmpə/: áo len
  • Leather jacket /leðə ‘dʤækit/: áo khoác da
  • Overcoat /´ouvə¸kout/: áo măng tô
  • Pullover /ˈpʊləʊvə(r)/: áo len chui đầu
  • Raincoat /´rein¸kout/: áo mưa
  • Scarf /skɑːrf/: khăn quàng
  • Shirt /ʃɜːt/: áo sơ mi
  • Sweater /ˈswetər/: áo len
  • Top /tɒp/: áo
  • T-shirt /ti:’∫ə:t/: áo phông
  • Vest /vest/: áo lót ba lỗ
  • Tube top: Dạng áo ống có độ dài vừa đủ che phủ phần ngực.
  • Sport bra: Dạng áo bra được thiết kế giúp nâng đỡ phần ngực phù hợp để mặc lúc tập luyện thể thao.
  • Tank top: Áo ba lỗ thường được khoét sâu ở tay và ngực.
  • Camisole /’kæmisoul/ : Gần giống áo ba lỗ nhưng khác áo ba lỗ ở chỗ phần dây áo rất mảnh và nhỏ.
  • Blouse /blauz/: Áo kiểu là dạng áo có dáng dấp của áo sơ mi nhưng có thể có cổ hoặc không cổ và được thêm thắt nhiều chi tiết khác như bo tay, thắt eo, bèo nhún…
  • Polo shirt: Áo polo là một loại áo lai giữa áo thun và áo sơ mi. Phần tay ngắn như áo thun nhưng có cổ và nút như sơ mi nhưng hàng nút chỉ có từ 2-3 nút.
  • Croptop: Áo lửng là tất cả các kiểu áo có độ dài trên rốn.
  • Off the shoulder: Áo trễ vai là áo hở trọn phần vai trên và có thể có nhiều kiểu dáng của những loại áo khác đề cập ở trên.
  • Turtleneck: Áo cổ lọ là áo có phần cổ cao ôm trọn phần cổ.
  • Sleeveless: Áo không tay có thể là bất kỳ kiểu áo nào ở trên nhưng được cắt bỏ phần tay.
  • Bodysuit: Nhìn như đồ bơi một mảnh (one-piece) nhưng không làm bằng chất liệu dùng để bơi, bodysuit là một loại áo dùng để mặc lót bên trong giúp cơ thể trông thon gọn hơn.
  • Sweatshirt: Áo nỉ chui đầu là loại áo tay dài thường làm từ vải nỉ hoặc thun, phù hợp mặc vào tiết trời se se lạnh.
  • Sweater /’swetə/: Loại áo chui đầu tay dài làm bằng len thích hợp cho tiết trời mùa đông.
  • Hoodie /’hudi/: Tương tự áo sweatshirt chui đầu nhưng khác biệt ở chỗ hoodie có mũ gắn liền sau áo.

2. Từ vựng tiếng Anh về các loại quần

  • Boxer shorts /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: quần đùi
  • Jeans /dʒiːnz/: quần bò
  • Knickers /ˈnikərz/: quần lót nữ
  • Overalls /ˈōvəˌrôl/: quần yếm
  • Culottes/Pen Skirt /kjuːˈlɒts/ : Quần giả váy
  • Shorts /shorts/: quần soóc
  • Swimming trucks /’swimiɳ trʌk/: quần bơi nam
  • Thong /thong/: quần lót dây
  • Tights /taɪts/: quần tất
  • Trousers /ˈtraʊ.zəz/: quần dài
  • Underpants /ˈʌn.də.pænts/: quần lót nam
  • Pants /pænts/: quần Âu
  • Swimming costume /´swimiη ´kɔstju:m/ quần áo bơi
  • Pyjamas /pi’ʤɑ:məz/ bộ đồ ngủ
  • Overalls /ˈəʊ.vər.ɔːlz/: quần yếm
  • Jump suit /dʤʌmp sju:t/: bộ áo liền quần.
  • Dinner jacket /ˈdɪn.ə ˌdʒæk.ɪt/: com lê đi dự tiệc
  • Uniform /’ju:nifɔ:m/: Đồng phục.

3. Từ vựng về các loại váy

Váy là một loại trang phục đặc biệt dành cho nữa. Có rất nhiều loại váy với tên gọi tiếng Anh khác nhau. Hãy cùng ieltscaptoc.com.vn tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh về các loại váy nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các loại váy
Từ vựng tiếng Anh về các loại váy

3.1. Từ vựng về các loại váy trong tiếng Anh

  • Princess Dress: Váy có phần thân ôm sát và nhấn eo như công chúa.
  • Polo Dress: Váy có phần thân trên giống áo thun cổ bẻ Polo.
  • Sheath Dress: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay.
  • Coat Dress: Những chiếc váy được cách điệu từ áo khoác dáng dài với 2 hàng cúc.

3.2. Các kiểu váy đầm liền cách điệu

  • House Dress: Kiểu váy sơmi cổ điển, dáng dài, có 2 túi lớn phía trước.
  • Shirtwaist Dress: Kiểu váy dáng dài áo cổ bẻ, thân váy có một hàng cúc trải dài.
  • Drop waist Dress: Kiểu váy hạ eo hay còn gọi là váy lùn.
  • Trapeze Dress: Váy suôn xòe rộng từ trên xuống.
  • Sundress: Hình dáng váy xòe, xếp ly tựa ánh mặt trời với kiểu váy hai dây.
  • Wraparound Dress: Kiểu váy có phần đắp ngực chéo
  • Tunic Dress: Kiểu váy dáng dài tay suôn thẳng, không xòe
  • Jumper: Váy khoét nách cổ xẻ sâu

3.3. Các loại váy ngắn

Váy là một dạng quần áo thường dùng bởi phụ nữ. Theo quan niệm váy sẽ tạo nên sự nhẹ nhàng và nữ tính, ngày nay có rất nhiều loại váy thể hiện sự cá tính và phá cách của người mặc.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

  • Inverted Pleat: Kiểu váy xếp hai ly mặt trong giúp váy có độ ôm vừa phải hoặc xòe nhẹ nên khá thoải mái khi di duyển
  • Kick Pleat: Giống như Inverted Pleat nhưng là kiểu váy xếp một ly mặt trong.
  • Accordion Pleat: Váy xếp ly nhỏ như những nếp gấp trên chiếc đàn accordion.
  • Top Stitched Pleat: Cũng là loại váy xếp nhiều ly nhưng có phần hông ôm, và xòe ở khoảng 2/3.
  • Knife Pleat: Váy với đường xếp ly cỡ lớn, bản rộng từ 3 – 5cm.
  • Gather Skirt: Có độ bồng và mềm mại hơn do những nếp gấp xếp nhún được bắt đầu từ eo nhưng không theo tỉ lệ đều như các mẫu xếp ly ở trên.
  • Yoke Skirt: Váy có phần hông ôm nhưng ranh giới giữa phần hông ôm và phần xòe rõ ràng hơn bởi chúng thường được may từ hai phần vải tách rời.
  • Ruffled Skirt: Là kiểu váy tầng.
  • Straight Skirt: Dạng váy ống suôn thẳng từ trên xuống
  • Sarong: Kiểu váy giống như một tấm vải quấn, buộc túm.
  • Sheath Skirt / Pencil Skirt: Là dáng váy bút chì.
  • Kilt: Tên gọi riêng của những chiếc váy ca rô truyền thống người Scotland.
  • Wrap around skirt: Váy đắp dáng tulip.
  • Gored Skirt: Kiểu váy có độ xòe nhẹ.
  • A Line Skirt: Dáng váy chữ A.
  • Box Pleated skirt: Váy có phần gấu xòe uốn lượn khá mềm mại do người may dùng kỹ thuật cắt vải để tạo độ xòe.
  • Semi- Circular Skirt / Circular Skirt: kiểu váy dựa trên độ xòe lớn dần.
  • Buttoned Straight Skirt: Dáng váy đính một hàng cúc dọc trải dài.
  • Fixed Box Pleat Skirt: Váy có phần hông chiết ly giúp dáng váy đứng và ôm, còn phần gấu xếp ly bản lớn tạo độ xòe giúp thoải mái khi di chuyển.
  • Knife Pleat Skirt: Phần xếp ly tập trung hai bên hông xuyên suốt chiều dài của váy.
  • Gore Skirt: Váy có phần gấu xòe uốn lượn dài và kiểu dáng mềm mại hơn Box Pleated Skirt.

Xem thêm những bài viết đáng chú ý

  • Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp – 100+ dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề mid autumn festival ý nghĩa nhất
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các công việc nhà đầy đủ nhất

4. Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện đi kèm với trang phục

Phụ kiện là đồ dùng đi kèm không thể thiếu nếu bạn muốn bộ trang phục nổi bật hơn. Danh sách từ vựng tiếng Anh về phụ kiện quần áo phổ biến nhất đã được ieltscaptoc.com.vn tổng hợp để các bạn tham khảo.

Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện
Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện

4.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại giày

  • Sneaker /ˈsniːkə(r)/: giày thể thao
  • Stilettos /stɪˈletoʊ/: giày gót nhọn
  • Sandals /ˈsændl/: dép xăng-đan
  • Wellingtons /ˈwelɪŋtən/: ủng cao su
  • Boots /buːts/: bốt
  • Wedge boot /uh bu:t/: giày đế xuồng
  • Knee high boot /ni: hai bu:t/: bốt cao gót
  • Clog /klɔg/: guốc
  • Slip on /slip ɔn/: giày lười thể thao
  • Monk /mʌɳk/: giày quai thầy tu
  • Loafer /‘loufə/: giày lười
  • Dockside /dɔk said/: giày lười Dockside
  • Moccasin /’mɔkəsin/: giày Mocca
  • Chunky heel /’tʃʌnki hi:l/: giày, dép đế thô

4.2. Từ vựng về các loại mũ

  • Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: mũ lưỡi trai
  • Hat /hæt/: mũ
  • Hard hat /ˈhɑːd hæt/: mũ bảo hộ
  • Flat cap /ˌflæt ˈkæp/: mũ lưỡi trai
  • Balaclava /ˌbæl.əˈklɑː.və/: mũ len trùm đầu và cổ
  • Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: nón lưỡi trai
  • Beret /bəˈreɪ/: mũ nồi
  • Bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/: mũ tai bèo
  • Fedora /fəˈdɔː.rə/: mũ phớt mềm
  • Top hat /tɒp hæt/: mũ chóp cao
  • Bowler /ˈbəʊlər/: mũ quả dưa
  • Mortar board /ˈmɔːrtər bɔːrd/: mũ tốt nghiệp
  • Deer stalker /ˈdɪəˌstɔː.kər/: mũ thợ săn
  • Snapback /snæp¸bæk /: mũ lưỡi trai phẳng
  • Helmet /ˈhelmɪt/: mũ bảo hiểm
  • Cowboy hat /ˈkaʊbɔɪ hæt/: mũ cao bồi

4.3. Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện

  • Bracelet /’breislit/: vòng tay
  • Mirror /’mirə/: gương
  • Shoes /ʃu:/: giày
  • Comb /koum/: lược thẳng
  • Necklace /’neklis/: vòng cổ
  • Boots /bu:ts/: ủng
  • Earrings /ˈɪərɪŋ/: khuyên tai
  • Piercing /’piəsiɳ/: khuyên
  • Socks /sɔk/: tất (vớ)
  • Engagement ring /in’geidʤmənt riɳ/: nhẫn đính hôn
  • Wedding ring /’wedi riɳ/: nhẫn cưới
  • Purse/pə:s/: ví
  • Wallet /’wɔlit/: ví nam
  • Glasses /ˈɡlɑːsɪz/: kính
  • Sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/: kính râm
  • Lipstick /’lipstik/: son môi
  • Handbag /’hændbæg/: túi
  • Umbrella /ʌm’brelə/: ô/dù
  • Cap /kæp/: mũ lưỡi trai
  • Handkerchief /’hæɳkətʃif/: khăn tay
  • Walking stick /’wɔ:kiɳ stick/: gậy đi bộ
  • Hairbrush /’heəbrʌʃ/: lược chùm
  • Hair tie /heə tai/: dây buộc tóc
  • Watch /wɔtʃ/: đồng hồ
  • Mittens /’mitn/: găng tay hở ngón
  • Tie /tai/: cà vạt
  • Earmuffs /’iəmʌfs/: mũ len che cho tai khỏi rét
  • Gloves /glʌv/: găng tay

4.4. Từ vựng tiếng Anh về chất liệu quần áo, phụ kiện

  • Cotton /’kɔtn/ (n): bông
  • Leather /’leðə/ (n): da
  • Feather /’feðə/ (n): lông vũ
  • Silk /silk/ (n): lụa
  • Nylon /’nailən/ (n): ni-lông
  • Wool /wul/ (n): len
  • Khaki /’kɑ:ki/ (n): vải ka-ki
  • Damask /’dæməsk/ (n): lụa Đa-mát
  • Synthetic /sin’θetik/ (n): sợi tổng hợp
  • Canvas /’kænvəs/ (n): vải bố
  • Linen /’linin/ (n): vải lanh
  • Denim /’denim/ (n): vải bò
  • Collar /’kɔlə/ (n): cổ áo
  • Sleeve /sli:v/ (n): tay áo
  • Button /’bʌtn/ (n): khuy áo
  • Seam /si:m/ (n): đường may, đường chỉ
  • Lappet /’læpit/ (n): vạt áo
  • Body /’bɔdi/ (n): thân áo

5. Cụm từ tiếng Anh về quần áo

5.1. Cụm từ tiếng Anh về chủ đề quần áo

Hằng năm có rất nhiều các tuần lễ thời trang diễn ra trên thế giới. Qua những bộ sưu tập của những nhà thiết kế nổi tiếng những xu hướng may mặc bắt đầu được khởi nguồn.

Cụm từ tiếng Anh về chủ đề thời trang
Cụm từ tiếng Anh về chủ đề thời trang

Do vậy bạn cần những cụm từ tiếng Anh về chủ đề quần áo để hiểu rõ về thời trang thế giới

  • To be on trend: đang có xu hướng, hợp thời trang
  • Casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức)
  • Classic style: phong cách đơn giản, cổ điển
  • Designer label: một thương hiệu nổi tiếng thường tạo ra những sản phẩm đắt tiền
  • Dressed to kill: ăn mặc cực kỳ cuốn hút
  • To dress for the occasion: mặc quần áo phù hợp với sự kiện
  • Fashionable: hợp thời trang
  • Fashion house: công ty bán những mẫu thiết kế mới nhất
  • Fashion icon: biểu tượng thời trang
  • Fashion show: show thời trang
  • To get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi đâu đó đặc biệt)
  • To go out of fashion: lỗi thời, không còn hợp thời trang
  • Hand-me-downs: quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em
  • To have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang
  • To have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang
  • The height of fashion: cực kỳ hợp thời trang
  • To keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất
  • To look good in: mặc quần áo hợp với mình
  • To mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ chắp vá
  • Must-have: thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng
  • Off the peg: quần áo có sẵn
  • Old fashioned: lỗi thời
  • On the catwalk: trên sàn diễn thời trang
  • A slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới smart clothes: dạng quần áo dễ mặc
  • To suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó
  • To take pride in someone’s appearance: chú ý vào trang phục của ai đó
  • Timeless: không bao giờ lỗi mốt
  • Vintage clothes: trang phục cổ điển
  • Well-dressed: ăn mặc đẹp đẽ

5.2. Cụm từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh

  • Fit (adj): Vừa vặn.
  • Plain (n): Trơn, vải trơn, không có họa tiết.
  • Polka dot (adj): Chấm bi.
  • Stripe (n): Sọc.
  • Suit (v): Thích hợp.
  • Tight (adj): Ôm sát, chật.
  • Woolen (n): Vải len.

5.3. Những mẫu câu miêu tả quần áo

Để có thể ghi nhớ được từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quần áo bạn cần phải luyện tập thường xuyên. Đừng bỏ qua các mẫu câu sử dụng từ vựng dưới đây nhé!

  • French girl is always considered as one of the symbols of classical style

Cô gái Pháp luôn được đánh giá là một trong những biểu tượng của phong cách cổ điển

  • White wedding dress is a must-have item for a bride on the wedding day.

Váy cưới trắng là một món đồ nhất định phải có cho cô dâu trong ngày cưới.

  • She is very good at mixing clothes and shoes to create extremely stylish fashion.

Cô ấy rất giỏi trong việc mix quần áo và giày dép tạo thành phong cách thời trang cực sành điệu.

  • Skirts will be a great suggestion for appointments

Váy sẽ là gợi ý tuyệt vời cho các cuộc hẹn

  • When going to work, meeting or meeting with partners, you can wear a jacket to show respect

Khi đi làm, đi họp hay gặp đối tác, bạn có thể mặc áo vét để thể hiện sự trang trọng

  • Don’t forget to bring your swimwear when you go to the beach!

Đừng quên mang theo quần áo bơi khi đi biển nhé!

6. Đoạn văn miêu tả về quần áo bằng tiếng Anh

Cách tốt nhất để nhớ từ vựng là đặt câu sử dụng từ vựng để chúng ta hiểu nghĩa và nhớ được cách dùng của từ vựng đó trong từng hoàn cảnh. Hãy thử luyện tập bằng cách viết một đoạn văn miêu tả quần áo bằng tiếng Anh nhé

Đoạn văn miêu tả quần áo bằng tiếng Anh
Đoạn văn miêu tả quần áo bằng tiếng Anh

Từ vựng

  • Polka dot: Chấm bi.
  • Pleated (adj): Xếp li.
  • Leather (n): Da thuộc, vải da.
  • Pearl (n): Ngọc trai.
  • Ripped (adj): Rách.
  • Prominent (adj): Nổi bật.

Bài văn mẫu

Yesterday I was invited to a birthday party of my classmate, and I had a chance to see a lot of my friends wearing beautiful clothes. All of the students in my school must wear uniform which are a white shirt that goes with a dark blue skirt for girls and trousers for boys, so seeing them in pretty clothes was really an interesting thing. My best friend Linh was wearing a polka dot T shirt and jeans shorts, she completed her look with a pair of black sneakers. The host of the party – Trang chose to wear a black pleated leather skirt together with a beautiful light pink shirt. She also wore a set of pearl earrings and necklace, and all of that made her look like a little lady. Our mornitor – Trung showed up in a sporty style with a simple white T shirt, dark leather jacket and a pair of ripped jeans. His Nike sneakers were the prominent item that made him stand out of the crowd. His style was also the general one for almost all of the boys at the party, most of them chose to wear in black and white color, while a lot of girls dressed in colorful clothes. At school we all have to wear sandals or sneakers, so yesterday was a chance for the girls to put on their high heels; and I must say that they were surprisingly good at wearing them. All of my classmates were so pretty and stylish; I hope that they will wear beautiful clothes like that at my upcoming birthday.

Bài dịch

Ngày hôm qua tôi được mời đến một buổi tiệc sinh nhật của một người bạn cùng lớp, và tôi đã có cơ hội thấy rất nhiều người bạn của mình mặc đồ đẹp. Tất cả học sinh trường tôi đều phải mặc đồng phục là áo sơ mi trắng đi cùng với váy màu xanh dương đậm đối với nữ và quần ống suông đối với nam, vì thế được nhìn các bạn ấy mặc đồ đẹp quả thật là một điều thú vị. Bạn thân của tôi – Linh mặc một chiếc áo phông có chấm bi và quần đùi bằng vải bò, bạn ấy hoàn thiện vẻ ngoài của mình bằng một cặp giày thể thao màu đen. Chủ nhân của bữa tiệc – Trang chọn cho mình một chiếc váy đen có xếp li bằng vải da cùng với một chiếc áo sơ mi màu hồng nhạt xinh đẹp. Bạn ấy cũng đeo một bộ hoa tai và vòng đeo cổ bằng ngọc trai, và tất cả những thứ đó khiến bạn ấy không như một nàng tiểu thư bé nhỏ. Lớp trưởng của chúng tôi – Trung xuất hiện trong một phong cách thể thao với một chiếc áo phông trắng đơn giản, áo khoác da màu đen và một cặp quần bò rách. Đôi giày thể thao hiệu Nike của cậu ấy chính là một món đồ nổi bật giúp cậu ấy khác biệt so với đám đông. Phong cách của Trung cũng là phong cách chung của hầu hết các bạn nam tại bữa tiệc, phần lớn các bạn ấy chọn quần áo màu trắng hoặc đen, trong khi nhiều bạn nữ mặc các loại trang phục đủ màu sắc. Ở trường tất cả chúng tôi đều phải mang giày có quai hậu hoặc giày thể thao, vì thế ngày hôm qua chính là dịp cho các bạn nữ mang vào những đôi giày cao gót của họ; và tôi phải nói rằng họ đi những đôi cao gót ấy giỏi một cách đáng ngạc nhiên. Các bạn của tôi trông thật xinh đẹp và phong cách, tôi hi vọng rằng họ cũng sẽ ăn mặc đẹp như thế khi đến dự bữa tiệc sinh nhật sắp tới của tôi.

7. Bài tập từ vựng tiếng Anh về quần áo

Bài tập

Điền các cụm từ vựng tiếng Anh về quần áo vào các câu dưới đây

  1. Mother, aunt Annie just asked if we had any _______ for her new-born baby.
  2. This rainbow jacket is too much, I’m more comfortable with _________.
  3. Can you ask Susie for her opinions on what I should wear? She’s always the one with a _________.
  4. Although I’m not a __________, I do think I spend a little too much on clothes I don’t even wear.
  5. Bob just bought a snapback because it’s trendy, he does everything to _____________.

Đáp án

  1. hand-me-downs
  2. classic style
  3. sense of fashion
  4. slave to fashion
  5. keep up with fashion

Trên đây là từ vựng tiếng Anh về các loại áo đã được ieltscaptoc.com.vn tổng hợp. Hãy học từ vựng bằng cách thực hành thực tế để nhớ lâu hơn nhé. Mong rằng những kiến thức hữu ích này có thể giúp bạn trong học tập và làm việc.

Từ khóa » Các Loại Hoạ Tiết Trong Tiếng Anh