Họa Tiết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
họa tiết
vignette; pattern
Từ điển Việt Anh - VNE.
họa tiết
vignette, pattern
- họa
- họa là
- họa mi
- họa sĩ
- họa đồ
- họa báo
- họa căn
- họa lại
- họa may
- họa vần
- họa công
- họa hoằn
- họa pháp
- họa phúc
- họa phẩm
- họa tiết
- họa chăng
- họa sĩ tồi
- họa màu nước
- họa sĩ lập thể
- họa vô đơn chí
- họa sĩ động vật
- họa tranh bộ ba
- họa sĩ trang trí
- họa sĩ vẽchân dung
- họa sĩ vẽ phối cảnh
- họa sĩ vẽ phong cảnh
- họa sĩ chuyên màu nước
- họa sĩ chuyên vẽ màu phấn
- họa tiết hay hoa văn trang trí
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Các Loại Hoạ Tiết Trong Tiếng Anh
-
-
Một Số Tính Từ Mô Tả Trang Phục:... - Tiếng Anh Rất Dễ Dàng | Facebook
-
Tiếng Anh Rất Dễ Dàng, Profile Picture - Facebook
-
Clothing: Top Các Từ Vựng Dùng để Miêu Tả Trang Phục Trong Tiếng Anh
-
Vocabulary: Fit, Style And Pattern - Tiếng Anh Cao Cấp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Họa Tiết, Hình Dạng [Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ ...
-
HỌA TIẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁC HỌA TIẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hoạ Tiết In English - Glosbe Dictionary
-
Bài 2: Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Trang (phần 2) - Ecorp English
-
Nghĩa Của Từ Hoạ Tiết Bằng Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại áo Phổ Biến Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chuyên Ngành Thời Trang đầy đủ Nhất