Phong Cách, Họa tiết: Từ vựng Tiếng Anh - LanguageGuide.org www.languageguide.org › Languageguide.org › Tiếng Anh › Từ vựng Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2017 · **Các loại họa tiết thường xuất hiện trên vải** 17: striped: họa tiết kẻ sọc 18: checked: họa tiết ca rô 19: plaid: họa tiết kẻ ô (không ...
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2017 · **Các loại họa tiết thường xuất hiện trên vải** 17: striped: họa tiết kẻ sọc 18: checked: họa tiết ca rô 19: plaid: họa tiết kẻ ô (không ...
Xem chi tiết »
I love the floral pattern on this dress. Ôi! Trông nó thật dễ thương. Tớ thích họa tiết hoa trên chiếc váy này. Ann: Why don' ... Tính từ miêu tả trang phục · Miêu tả kiểu họa tiết trên trang...
Xem chi tiết »
Video hướng dẫn làm bài đang được hoàn thiện và sẽ được ra mắt trong thời gian gần nhất. ; Style, /stail/ ; Click to Play ; sleeveless. short sleeved. long sleeved.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:36 Đã đăng: 16 thg 10, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Con số đục lỗ nhỏ với họa tiết hình trái tim. · Tiny perforated figure with the motif of heart shapes.
Xem chi tiết »
[...] · Carpets woven in the Punjab made use of motifs and decorative styles found in Mughal architecture.
Xem chi tiết »
Loại thứ ba chỉ có hoạ tiết trên những phần nổi bật khi đeo obi trong nút thường gặp taiko musubi. The third type has patterns only in the parts that will be ...
Xem chi tiết »
họa tiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ họa tiết sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. họa tiết. vignette; pattern ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2018 · Print: Ngày nay, với công nghệ hiện đại, đa số những chiếc áo chúng ta đang mặc đều được in họa tiết, không còn thêu như ngày xưa nữa. Empire: ...
Xem chi tiết »
Loại thứ ba chỉ có hoạ tiết trên những phần nổi bật khi đeo obi trong nút thường gặp taiko musubi. The third type has patterns only in the parts that will be ...
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2021 · Cụm từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh. Fit (adj): Vừa vặn. Plain (n): Trơn, vải trơn, không có họa tiết. Polka dot (adj): ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về các loại áo ... Từ vựng về các loại váy trong tiếng Anh ... Plain (n): Trơn, vải trơn, không có họa tiết.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Hoạ Tiết Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại hoạ tiết trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu