椅子 yǐzi Cái ghế 扶手椅子 fúshǒu yǐzi Ghế tay vịn. 摇椅 yáoyǐ Ghế bập bênh. 凳子 dèngzi Ghế đẩu. 架子 jiàzi Cái giá 书橱 shūchú Tủ sách, tủ đựng sách. 长沙发 Chángshā fā Ghế sa lông.
Xem chi tiết »
1.椅子 yǐzi: Cái ghế · 2.扶手椅子 fúshǒu yǐzi: Ghế tay vịn · 3.摇椅 yáoyǐ: Ghế bập bênh · 4.凳子 dèngzi: Ghế đẩu · 5.架子 jiàzi: Cái giá · 6.书橱 shūchú:Tủ sách · 7.
Xem chi tiết »
Những từ vựng về Nội thất, Ngoại thất bằng tiếng Trung ... Ghế các loại, 坐具类家具, Zuòjù lèi jiājù. Ghế dựa, 躺椅, Tǎng yǐ. Ghế giám đốc, 大班椅, Dàbān yǐ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (1) 19 thg 6, 2021 · Ghế các loại, 坐具类家具, zuòjù lèi jiājù ; Ghế dựa, 躺椅, tǎng yǐ ; Ghế giám đốc, 大班椅, dàbān yǐ ; Ghế ăn, 餐椅, cān yǐ ; Ghế dãy, 排椅, páiyǐ.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ghế trong tiếng Trung ... 舱位 《船、飞机等舱内的铺位或座位。》凳; 凳儿; 凳子; 椅子 《有腿没有靠背的、供人坐的家具。》ghế đẩu方凳。
Xem chi tiết »
cái ghế Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cái ghế Tiếng Trung (có phát âm) là: 椅子yǐzi.
Xem chi tiết »
12 thg 12, 2016 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề các vật trong nhà ... 2, Áo phủ ghế, bọc ghế, 椅套, yǐ tào ... 70, Chìa khóa của loại khóa lò xo, 弹簧锁钥匙 ...
Xem chi tiết »
6 thg 1, 2022 · Thời gian ưu đãi còn rất ngắn, số lượng ưu đãi có hạn, hãy nhanh tay đăng ký cho bản thân một khóa học tiếng Trung online tại Hicado ngay trong ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2020 · CÁC LOẠI BÀN GHẾ TRONG TIẾNG TRUNG: · Bàn chữ nhật: 长方桌 cháng fāngzhuō · Bàn bầu dục: 腰型圆桌 yāo xíng yuánzhuō · Bàn tháo rời: 活板桌 huó bǎn ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Đây là những tài sản hữu hình và thuộc loại động sản, mang tính cá nhân. Sau đây, tiengtrung.com sẽ cùng các bạn tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung ...
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2021 · Xem thêm :Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kiến trúc. Ghế các loại. 坐具类家具. Zuòjù lèi jiājù. Hành lang. 走廊. zǒu láng. Bàn, giường.
Xem chi tiết »
Ghế các loại. 坐具类家具. Zuòjù lèi jiājù. Hành lang. 走廊. zǒu láng. Bàn, giường. 桌、床类家具. Zhuō, chuáng lèi jiājù. Mành trúc. 竹帘子. zhú liánzi.
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2016 · HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐỒ ĐẠC TRONG NHÀ. I. Sắp đặt đồ đạc ... Ghế có đệm để chân: 软垫搁脚凳 ruǎn diàn gē jiǎo dèng. 37. Ghế trong ...
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2020 · Tên các loại gỗ bằng tiếng Trung ; Gỗ băng phiến/gỗ long não, 樟木, zhāng mù ; Gỗ cà chí, 鸡翅木, jīchì mù ; Gỗ cay hạt, 栗子木, lìzǐ mù ; Gỗ Cẩm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Ghế Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại ghế trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu