Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nội Thất
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang chủ
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kiến trúc
Ghế các loại | 坐具类家具 | Zuòjù lèi jiājù |
Hành lang | 走廊 | zǒu láng |
Bàn, giường | 桌、床类家具 | Zhuō, chuáng lèi jiājù |
Mành trúc | 竹帘子 | zhú liánzi |
Nội thất Trung hoa | 中式家具 | Zhōngshì jiājù |
Bếp | 灶间 | zào jiàn |
Sân | 院子 | yuàn zi |
Ban công | 阳台 | yáng tái |
Nội thất trường học | 学校家具 | Xuéxiào jiājù |
Phòng ngủ dự phòng (phòng ngủ dành riêng cho khách) | 闲置卧室 | xiánzhì wòshì |
Đường viền | 镶边 | xiāng biān |
Không có kẽ hở (rãnh), không có mối ghép | 无缝 | wú fèng |
Vườn hoa trên sân thượng | 屋顶花园 | wū dǐng huā yuán |
Nội thất phòng ngủ | 卧室家具 | Wòshì jiājù |
Rèm phòng ngủ | 卧室窗帘 | wòshì chuāng lián |
Phòng ngủ | 卧室 | wò shì |
Hành lang ngoài | 外廊 | wài láng |
Thư viện | 图书室 | tú shū shì |
Sân trước ngôi nhà chính | 庭院 | tíng yuàn |
Nội thất sân vườn | 田园家具 | Tiányuán jiājù |
Gian xép | 套间 | tào jiān |
Ghế dựa | 躺椅 | Tǎng yǐ |
Chốt khóa | 锁键 | suǒ jiàn |
Vòng khóa | 锁环 | suǒ huán |
Rèm nhung | 丝绒窗帘 | sīróng chuāng lián |
Nội thất phòng sách | 书房家具 | Shūfáng jiājù |
Chốt, then | 栓钉 | shuān dīng |
Thư phòng, phòng đọc sách | 书房 | shū fáng |
Phòng thực phẩm | 食品室 | shípǐn shì |
Trang trí nội thất | 室内装饰 | shìnèi zhuāng shì |
Tay nắm tròn | 球形把手 | qiúxíng bǎshǒu |
Giấy dán tường | 墙纸 | qiáng zhǐ |
Trang trí tường | 墙饰 | qiáng shì |
Vải dán tường | 墙布 | qiáng bù |
Tiền sảnh | 前屋 | qián wū |
Khớp mộng, mộng âm – dương | 企口接合 | qǐ kǒu jiēhé |
Sàn nhà bằng ván ghép mộng | 企口地板 | qǐ kǒu dìbǎn |
Phòng sinh hoạt | 起居室 | qǐ jūshì |
Bức bình phong | 屏风 | píng fēng |
Sô pha da | 皮艺沙发 | Pí yì shāfā |
Ghế dãy | 排椅 | Páiyǐ |
Nội thất châu âu | 欧式家具 | Ōushì jiājù |
Then cửa | 门闩 | mén shuān |
Xích chống trộm | 门上的防盗链 | mén shàng de fáng dào liàn |
Chuông cửa | 门铃 | mén líng |
Rèm cửa | 门帘 | mén lián |
Tay kéo cửa | 门拉手 | mén lāshǒu |
Tay nắm cửa, khóa cửa tay nắm tròn | 门把 | mén bǎ |
Rèm (cửa sổ) | 帘子 | lián zi |
lỗ quan sát (ở cửa) | 窥孔 | kuī kǒng |
Nội thất phòng khách | 客厅家具 | Kètīng jiājù |
Phòng khách | 客厅 | kè tīng |
Chốt then, chốt chẻ | 开口销 | kāikǒu xiāo |
Rèm cuốn | 卷帘 | juǎn lián |
Nội phất quán rượu | 酒店家具 | Jiǔdiàn jiājù |
Nội thất Bar | 酒吧家具 | Jiǔbā jiājù |
Nội thất đơn giản | 简约家具 | Jiǎnyuē jiājù |
Phòng tiếp khách | 会客室 | huì kèshì |
Hoa viên, vườn hoa | 花园 | huā yuán |
Sân sau | 后院 | hòu yuàn |
Tủ, giá kê đồ | 柜、架类家具 | Guì, jià lèi jiājù |
Nội thất cổ điển | 古典家具 | Gǔdiǎn jiājù |
Phòng rửa mặt, nhà tắm, phòng vệ sinh | 盥洗室 | guànxǐ shì |
Phòng làm việc | 工作室 | gōng zuò shì |
Tầng gác | 阁楼 | gé lóu |
Lưới chống trộm | 防盗网 | fángdào wǎng |
Xích cửa chống trộm | 防盗门链 | fáng dào mén liàn |
Cửa chống trộm | 防盗门 | fáng dào mén |
Tầng hầm | 地下室 | dì xià shì |
Ghế giám đốc | 大班椅 | Dàbān yǐ |
Cửa lớn, cổng | 大门 | dà mén |
Kho | 储藏室 | chúcáng shì |
Bệ cửa sổ | 窗台 | chuāng tái |
Then cửa sổ | 窗闩 | chuāng shuān |
Rèm cửa sổ (loại lớn) | 窗幔 | chuāng màn |
Ròng rọc cửa sổ | 窗帘锁滑轮 | chuāng lián suǒ huálún |
Vòng treo rèm cửa sổ | 窗帘圈 | chuāng lián quān |
Thanh treo rèm (màn) cửa sổ | 窗帘杆 | chuāng lián gǎn |
Rèm cửa sổ | 窗帘 | chuāng lián |
Cửa sổ | 窗口 | chuāng kǒu |
Hình cắt giấy trang trí trên song cửa sổ | 窗花 | chuāng huā |
Nhà bếp | 厨房 | chú fáng |
Ga ra | 车库 | chē kù |
Then sắt, chốt cửa | 插销 | chā xiāo |
Nhà vệ sinh | 厕所, 卫生间 | cèsuǒ, wèi shēng jiān |
Thảm cỏ | 草坪 | cǎo píng |
Nội thất phòng ăn | 餐厅家具 | Cāntīng jiājù |
Ghế ăn | 餐椅 | Cān yǐ |
Phòng ăn | 餐室 | cān shì |
Sô pha vải | 布艺沙发 | Bùyì shāfā |
Bích họa, tranh tường | 壁画 | bì huà |
Rèm che một nửa, màn chắn gió (che một nửa cửa sổ) | 半截窗帘 | bànjié chuāng lián |
Nội thất văn phòng | 办公家具 | Bàngōng jiājù |
Đường vằn, sọc | 斑纹 | bān wén |
Rèm lá, rèm chớp | 百叶窗帘 | bǎiyè chuāng lián |
Cửa sổ chớp | 百叶窗 | bǎi yè chuāng |
Nội thất theo mục đích | 按适用场合 | Àn shìyòng chǎng hé |
Nội thất theo phong cách | 按产品风格 | Àn chǎnpǐn fēnggé |
Bổ sung 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản để giao tiếp thành thạo hơn trong cuốc sống hằng ngày nhé.
Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung bình luận Mã an toàn Tin mới Xem nhiều Tin nổi bật-
Báo tường tiếng trung là gì?
07/11/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] Cách dùng 无论 /wúlùn/ và 不管 /bùguǎn/
30/10/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] So sánh 大概 /dàgài/ và 也许 /yěxǔ/
22/10/2024 -
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
11/10/2024 -
[Chi tiết] Kỳ thi HSK/HSKK tháng 11 năm 2024 tại Việt Nam
09/10/2024
-
Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
20/01/2021 -
Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1
09/05/2020 -
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”
25/03/2021 -
Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung
27/05/2020 -
Tứ đại mỹ nhân Trung Quốc là những ai?
04/08/2020
Báo tường tiếng trung là gì?
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam
Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử
Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần
Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô
Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung
Tết Hàn Thực tiếng trung là gì - Nguồn gốc và ý nghĩa
Chúc Tết tiếng trung hay nhất năm 2024
Ní hảo là gì? Những cách chào hỏi trong tiếng trung
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Tân Bình Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảngTrung Tâm Tiếng Trung SOFLHà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : Trungtamtiengtrungsofl@gmail.com : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi ©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội
Từ khóa » Các Loại Ghế Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề “Đồ Vật Trong Gia đình"
-
Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy | Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nội Thất, Ngoại Thất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nội Thất - THANHMAIHSK
-
Ghế Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cái Ghế Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Vật Trong Nhà
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Ghế Sofa, Nội Thất Gia ... - Hicado
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Gia Dụng - VPP VINACOM
-
[Tổng Hợp ] 200 Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Gia Dụng Trong Mỗi Gia đình
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Ghế Sofa - Ý Nghĩa Là Gì ?
-
Từ Vựng Về Sắp đặt đồ đạc Trong Nhà
-
[Tổng Hợp]200 Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Buôn Bán đồ Gỗ