Từ vựng tiếng Anh về Hải sản crab. /kræb/ cua. shrimp. /ʃrɪmp/ tôm. lobster. tôm hùm. fish. /fɪʃ/ cá octopus. /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc. eel. /iːl/ lươn. squid. /skwɪd/ mực. oyster. hàu.
Xem chi tiết »
Bạn đã biết những từ vựng hải sản nào? ▻ Từ vựng tiếng Anh về các loại cá. Fish. → Cá.
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · 5. Một số món hải Sản bằng tiếng Anh · fried noodles with seafood: mì xào hải sản · hot sour fish soup: canh cá chua cay · grilled fish: chả cá ... Từ vựng tiếng Anh về hải sản... · Hội thoại tiếng Anh tại nhà...
Xem chi tiết »
Anchovy /ˈænʧəvi/: cá cơm · Snapper /ˈsnæpə/: cá hồng · Codfish /ˈkɒdfɪʃ/: cá thu · Tuna-fish / ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về hải sản – các loại cá · Anchovy: cá cơm · Snapper: cá hồng · Codfish: cá thu · Tuna-fish: cá ngừ đại dương · Cyprinid: cá chép biển · Scad: cá ...
Xem chi tiết »
Abalone /,æbə'louni/: Bào ngư · Blood cockle /blʌd ˈkɒkl/: Sò huyết · Clam /klæm/: Nghêu · Cockle /'kɔkl/: ...
Xem chi tiết »
I. Từ vựng về các loại hải sản bằng tiếng Anh ; Nhóm Cá · cyprinid, /'sairǝnid/, cá gáy ; Nhóm Cá · flounder, /ˈflaʊndər/, cá bơn.
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2018 · 1. Từ vựng về các loại hải sản bằng tiếng Anh ; Nhóm Cá · cyprinid, /'sairǝnid/, cá gáy ; Nhóm Cá · flounder, /ˈflaʊndər/, cá bơn.
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2020 · - seafood /ˈsiːfuːd/ hải sản · - squid /skwɪd/ con mực · - lobster /ˈlɒbstə/ tôm hùm · - shrimp /ʃrɪmp/ tôm · - salmon /ˈsæmən/ cá hồi · - oyster / ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản biển ; Scallop. /'skɔləp/. Sò điệp ; Jellyfish. /ˈʤɛlɪfɪʃ/. Sứa ; Sea cucumber. /siː ˈkjuːkʌmbə/. Hải sâm.
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2016 · mussel, /ˈmʌs.əl/, con trai ; squid (số nhiều squid), /skwɪd/, mực ống ; cuttlefish, /ˈkʌt̬.əl.fɪʃ/, mực nang ; shrimp, /ʃrɪmp/, tôm.
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2016 · mussel, /ˈmʌs.əl/, con trai ; squid (số nhiều squid), /skwɪd/, mực ống ; cuttlefish, /ˈkʌt̬.əl.fɪʃ/, mực nang ; shrimp, /ʃrɪmp/, tôm.
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2022 · III. Một số món hải Sản bằng tiếng Anh. fried noodles with seafood: mì xào hải sản; hot sour fish soup: canh cá chua cay; grilled fish: chả cá ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về hải sản · Tuna-fish /'tju:nə fi∫/: Cá ngừ đại dương. · Cuttlefish /'kʌtl fi∫/: Mực nang. · Squid /skwid/: Mực ống. · Shrimp /ʃrɪmp/: Tôm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Hải Sản Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại hải sản bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu