Gọi Tên Hải Sản Bằng Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Tôm hùm là "lobster" còn tôm thông thường nói chung là "shrimp".
Từ vựng | Phiên âm | Bản dịch |
crab | /kræb/ | con cua |
mussel | /ˈmʌs.əl/ | con trai |
squid (số nhiều squid) | /skwɪd/ | mực ống |
cuttlefish | /ˈkʌt̬.əl.fɪʃ/ | mực nang |
shrimp | /ʃrɪmp/ | tôm |
fish | /fɪʃ/ | cá |
horn snail | /hɔːrn/ | ốc sừng |
octopus | /ˈɑːk.tə.pəs/ | bạch tuộc |
mantis shrimp | /ˈmæn.t̬ɪs/ /ʃrɪmp/ | tôm tít, tôm bọ ngựa |
lobster | /ˈlɑːb.stɚ/ | tôm hùm |
oyster | /ˈɔɪ.stɚ/ | con hàu |
cockle | /ˈkɒk.əl/ | con sò |
scallop | /ˈskɑː.ləp/ | con điệp |
Y Vân (theo Easy Pace Learning)
- Học tiếng Anh qua chia sẻ trên Facebook của Bill Gates
- Truyện ngắn tiếng Anh 'Sâu hóa bướm'
Từ khóa » Các Loại Hải Sản Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hải Sản - LeeRit
-
99 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về Hải Sản Nhân Viên Nhà Hàng ...
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Hải Sản (SEAFOOD) - Du Học TMS
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Hải Sản Dành Cho Bạn
-
Bẻ Khóa 30+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Hải Sản Thú Vị Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hải Sản - IELTS Vietop
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hải Sản
-
Học Nhanh - Nhớ Lâu Các Loại Hải Sản Bằng Tiếng Anh - Language Link
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về "Hải Sản" (seafood) - FeasiBLE ENGLISH
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hải Sản Mà Các Tín đồ Sành ăn Nên Biết
-
Tên 13 Loại Hải Sản Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hải Sản - Trangwiki
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hải Sản - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina