Từ Vựng Tiếng Anh Về Hải Sản - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina

Tìm
  • Trung tâm ngoại ngữ
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Nội dung khóa học
  • Việc làm
  • Tuyển giáo viên
  • Gia sư
  • Liên Hệ
  • Bài viết Hay
  • Tư vấn du học
  • Kiến thức tiếng Anh
  • Kiến thức tiếng Hoa
  • Kiến thức tiếng Hàn
  • Kiến thức tiếng Nhật
  • Kiến thức tiếng hiếm
    • Home
    • Trung tâm ngoại ngữ
    • Tiếng Anh trẻ em
    • Nội dung khóa học
    • Việc làm
    • Tuyển giáo viên
    • Gia sư
    • Liên Hệ
    • Bài viết Hay
    • Tư vấn du học
    • Kiến thức tiếng Anh
    • Kiến thức tiếng Hoa
    • Kiến thức tiếng Hàn
    • Kiến thức tiếng Nhật
    • Kiến thức tiếng hiếm
    Home » Từ vựng tiếng Anh về hải sản Today: 21-12-2024 13:22:00

    | Yêu và sống

    Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

    Từ vựng tiếng Anh về hải sản

    (Ngày đăng: 08-03-2022 17:42:36) Học từ vựng tiếng Anh về hải sản sẽ giúp cho những ai yêu ẩm thực biển có thể dễ dàng gọi món khi đi nhà hàng. Một số từ vựng về hải sản trong tiếng Anh.

    Từ vựng tiếng Anh về hải sản là những từ vựng phổ biến về các loại hải sản thường được dùng để chế biến các món ăn trong nhà hàng. Các món ăn chế biến từ hải sản vốn đã rất quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

    Một số từ vựng tiếng Anh về hải sản:

    Seafood /ˈsiːfuːd/: Hải sản.

    Salmon /´sæmən/: Cá hồi.

    Skate /skeit/: Cá đuối.

    Tuna-fish /’tju:nə fi∫/: Cá ngừ đại dương.

    Cuttlefish /’kʌtl fi∫/: Mực nang.

    Squid /skwid/: Mực ống.

    Shrimp /ʃrɪmp/: Tôm.

    Lobster /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm.

    Mantis shrimp/prawn /’mæntis prɔ:n/: Tôm tích.

    Octopus /’ɒktəpəs/: Bạch tuộc.

    Scallop /ˈskɒləp/: Sò điệp.

    Blood cockle /blʌd ˈkɒkl/: Sò huyết.

    Abalone /,æbə’louni/: Bào ngư.

    Sweet snail /swiːt sneɪl/: Ốc hương.

    Sea cucumber /ˌsiː ˈkjuːkʌmbər/: Hải sâm.

    Một số món ăn tiếng Anh liên quan đến hải sản:

    Hot sour fish soup: Canh cá chua cay.

    Hot pot of lobster: Lẩu tôm hùm.

    Fried noodles with seafood: Mì xào hải sản.

    Fried crab with tamarind: Cua rang me.

    Grilled eel with chill and citronella: Lươn nướng sả ớt.

    Boiled squid with onion and vinegar: Mực luộc dấm hành.

    Steamed lobster with coconut juice: Tôm hùm hấp nước dừa.

    Bài viết từ vựng tiếng Anh về hải sản được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV

    Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

    Related news

    • Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
    • Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/

    Đặc biệt

    • Cây tre tiếng Pháp là gì

    • Ngoại ngữ SGV tuyển sinh viên thực tập

    • Trung tâm ngoại ngữ SGV

    • Trung tâm tiếng Anh SGV

    • Trung tâm tiếng Nhật SGV

    • Trung tâm tiếng Hàn SGV

    Tham khảo thêm

    • Cầm cự tiếng Anh là gì
    • Chứng chỉ tiếng Anh KET là gì?
    • Bằng cấp tiếng Anh là gì?
    • Thi Starter bao nhiêu điểm đậu
    • Đăng ký thi Starter ở TPHCM
     trung tam ngoai ngu |

    trung tam ngoai ngu saigon vina

    | gia sư tiếng anh | gia sư tiếng nhật | gia sư tiếng hàn | Luyện thi Toeic | sgv.edu.vn | học tiếng trung Trung tâm ngoại ngữ Tiếng Anh trẻ em Nội dung khóa học Việc làm Tuyển giáo viên Gia sư Liên Hệ Bài viết Hay Tư vấn du học Kiến thức tiếng Anh Kiến thức tiếng Hoa Kiến thức tiếng Hàn Kiến thức tiếng Nhật Kiến thức tiếng hiếm CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SÀI GÒN VINA | Hotline: 0902 516 288 | Email: saigonvina.henry@gmail.com| Website : saigonvina.edu.vn

    Từ khóa » Các Loại Hải Sản Bằng Tiếng Anh