Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Hải Sản (SEAFOOD) - Du Học TMS
Có thể bạn quan tâm
Crab, Shrimp, Fish, Clam… đây có lẽ là một trong nhữ từ vựng tiếng Anh về hải sản khá quen thuộc. Tuy vậy, bạn có tự tin để kể ra tên gọi của các loại hải sản khác như: hàu, sò huyết, sò điệp không? Hôm nay, hãy cùng duhoctms.edu.vn trở thành một chuyên gia ẩm thực để biết tên các loại hải sản trong tiếng Anh qua bài viết bên dưới nhé!
Nội dung chính:
- 1. Định nghĩa hải sản trong tiếng Anh
- 2. Từ vựng tiếng Anh về hải sản đầy đủ nhất
- 2.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại cá
- 2.2. Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản khác
- 2.3. Từ vựng tiếng Anh về hải sản – các bộ phận của con cá
- 2.4. Từ vựng các món ăn chế biến từ hải sản
- 3. Một số sự thật thú vị về hải sản – Seafood
- 4. Hội thoại tiếng Anh tại nhà hàng hải sản
- Đặt bàn (Booking)
- Hỏi về menu (Asking about the menu)
- Gọi món (Ordering)
- Thanh toán (Get the bill)
- 5. Một số món hải Sản bằng tiếng Anh
- 6. Cách học từ vựng tiếng Anh về hải sản
1. Định nghĩa hải sản trong tiếng Anh
HẢI SẢN trong tiếng Anh có tên gọi SEAFOOD và được phiên âm là /ˈsiː.fuːd/. HẢI SẢN – “SEAFOOD” là động vật biển, thực phẩm có thể ăn được, đặc biệt là các loài cá hoặc sinh vật biển có vỏ.
2. Từ vựng tiếng Anh về hải sản đầy đủ nhất
2.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại cá
Từ vựng | Ngữ nghĩa |
Fish | Cá |
Salmon | Cá hồi |
Anchovy | Cá cơm |
Goby | Cá bống |
Snapper | Cá hồng |
Ray | Cá đuối |
Haddock | Cá vược |
Codfish | Cá tuyết |
Carp | Cá chép |
Flounder | Cá bơn |
Swordfish | Cá kiếm |
Flying fish | Cá chuồn |
Herring | Cá trích |
Dory | Cá mè |
Tuna | Cá ngừ |
Mackerel | Cá thu |
Pomfret | Cá chim |
Scad | Cá bạc má |
Barracuda | Cá nhồng |
Grouper | Cá mú |
Cyprinid | Cá gáy |
Squaliobarbus | Cá chày |
Loach | Cá chạch |
Snake head | Cá quả |
Amur | Cá trắm |
Catfish | Cá trê |
Hemibagrus | Cá lăng |
Anabas | Cá rô |
2.2. Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản khác
Từ vựng | Ngữ nghĩa |
Shellfish | Hải sản có vỏ |
Shrimp | Tôm |
Crayfish | Tôm càng xanh |
Lobster | Tôm hùm |
Mantis shrimp | Tôm tít |
Crab | Cua |
King Crab | Cua hoàng đế |
Sentinel crab | Ghẹ |
Squid | Mực ống |
Cuttlefish | Mực nang |
Abalone | Bào ngư |
Octopus | Bạch tuộc |
Jellyfish | Sứa |
Sea urchin | Nhím biển |
Oyster | Hàu |
Clam | Nghêu |
Mussel | Trai |
Cockle | Sò |
Blood cockle | Sò huyết |
Scallop | Sò điệp |
Eel | Con lươn |
Sea cucumber | Hải sâm |
Sweet snail | Ốc hương |
Horn snail | Ốc sừng |
Nail snail | Ốc móng tay |
Grease snail | Ốc mỡ |
Strawberry conch | Ốc nhảy |
Wool snail | Ốc len |
2.3. Từ vựng tiếng Anh về hải sản – các bộ phận của con cá
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây
- Từ vựng chủ đề Hôn nhân
- Từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc
Từ vựng | Ngữ nghĩa |
Dorsal fins | Vây lưng |
Lateral line | Đường bên |
Nostril | Mũi cá |
Mouth | Miệng cá |
Eye | Mắt cá |
Pectoral fin | Vây ngực |
Pelvic fin | Vây bụng |
Anal Fin | Vây hậu môn |
Caudal fin | Vây đuôi |
Scales | Vảy cá |
2.4. Từ vựng các món ăn chế biến từ hải sản
Từ vựng | Ngữ nghĩa |
Mackerel chili paste | Cá thu sốt ớt |
Steamed Carp with soya source | Cá chép hấp xì dầu |
Steamed Carp with onion | Cá chép hấp hành |
Grilled Carp with chilli & citronella | Cá chép nướng sả ớt |
Fried minced Hemibagrus | Chả cá lăng nướng |
Crab with tamarind | Cua rang me |
Roasted Crab with Salt | Cua rang muối |
Steamed soft -shelled crab with ginger | Cua bể hấp gừng |
Squid fire with wine | Mực đốt rượu vang |
Dipped Squid with dill | Chả mực thì là |
Fried Squid with butter& garlic | Mực chiên bơ tỏi |
Stir-fry Squid with chill & citronella | Mực xào sả ớt |
Stir-fry Squid with pineapple | Mực xào thơm |
Grilled cuttle fish | Mực nướng |
Roasted squid | Mực chiên giòn |
Steamed Squid with celery | Mực hấp cần tây |
Grilled Crab chilli & citronella | Cua nướng sả ớt |
Stir-fry Eel with chill & citronella | Lươn xào sả ớt |
Grilled Eel with chill & citronella | Lươn nướng sả ớt |
Grilled Eel with surgur palm | Lươn nướng lá lốt |
Simmered Eel with rice frement & garlic | Lươn om tỏi mẻ |
Grilled oyster | Hàu nướng |
Grilled Sweet Snail with citronella | Ốc hương nướng sả |
Roasted sentinel crab with tamirind | Ghẹ rang me |
Roasted sentinel crab with salt | Ghẹ rang muối |
Steamed Cockle- shell with garlic spice | Nghêu hấp vị tỏi |
Sugpo Prawn throung salt | Tôm sú lăn muối |
Toasted Crayfish & cook with grilic | Tôm rán giòn sốt tỏi |
Toasted Crayfish & sweet-sour cook | Tôm rán sốt chua ngọt |
Steamed sugpo prawn with coco juice | Tôm sú cốt dừa |
Tu Xuyen blood cockle | Sò huyết Tứ Xuyên |
Seafood hotpot | Lẩu hải sản |
Vietnamese seafood salad | Gỏi hải sản |
3. Một số sự thật thú vị về hải sản – Seafood
HẢI SẢN – “SEAFOOD” là động vật có vỏ bao gồm rất nhiều loài động vật thân mềm khác nhau. Ngoài ra, còn có các động vật giáp xác và da gai.
Trong lịch sử, các loài động vật có vú thường sinh sống ở biển như cá voi và cá heo được tiêu thụ làm thức ăn, mặc dù điều này xảy ra rất ít trong thời hiện đại.
Các món hải sản là các món ăn sử dụng hải sản (bao gồm: cá, động vật có vỏ hoặc rong biển) làm nguyên liệu chính và sẵn sàng phục vụ hoặc ăn với bất kỳ chế biến cần thiết hoặc nấu nướng hoàn thành.
Nhiều món cá hoặc hải sản có tên cụ thể, trong khi các món khác chỉ được mô tả hay đặt tên cho các địa điểm cụ thể.
4. Hội thoại tiếng Anh tại nhà hàng hải sản
Nếu học từ vựng tiếng Anh về Hải sản xong để đấy, bạn sẽ không thể bao giờ ghi nhớ được chúng. Hãy áp dụng chúng vào các đoạn hội thoại giao tiếp để ghi nhớ lâu hơn, đồng thời giúp bạn “yêu” tiếng Anh hơn.
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà cửa
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Gia đình
- Từ vựng tiếng Anh về Quê hương
Dưới đây là một số mẫu câu cụ thể trong các tình huống giao tiếp mà bạn có thể áp dụng.
Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
Đặt bàn (Booking)
Với khách hàng
- I booked a table for three for 9 a.m.
(Tôi đã đặt một bàn ba người vào 9 giờ sáng nay.)
- A table for four please.
(Làm ơn cho một bàn bốn người.)
Với nhân viên phục vụ
- Your table is quite ready yet. Wishing you a delicious!
(Bàn của quý khách chưa sẵn sàng. Chúc quý khách ngon miệng!)
- We’re fully booked at the moment. Could you come back in 30 minutes?)
(Nhà hàng chúng tôi hiện đang hết chỗ. Các bạn có thể quay lại sau 30 phút không?)
Hỏi về menu (Asking about the menu)
Nếu các bạn không rõ về một món ăn nào đó ở menu, bạn có thể sử dụng mẫu câu sau để hỏi nhân viên nhà hàng:
- What’s Fisherman’s Pie exactly?
(Fisherman’s Pie là món gì vậy?)
- Is this served with a drink?
(Món này có đồ uống đi kèm không?)
- What do you recommend?
(Bạn có đề xuất món nào không?)
Gọi món (Ordering)
- Are you ready to order?
(Quý khách có muốn gọi đồ bây giờ không?)
- Can I take your order?
(Quý khách muốn gọi món gì?)
- Would you like coca cola with that?
(Quý khách có muốn dùng coca cola với món đó không?)
- I’ll have lobster
(Tôi muốn một phần tôm hùm.)
- I’d like to order 1 salmon hamburger and 1 hawaii pizza.
(Tôi muốn một hamburger cá hồi và một pizza hawaii)
- Will our food be long
(Đồ ăn của chúng tôi có phải đợi lâu không?)
- What kind of sea food would you recommend us?
(Anh vui lòng giới thiệu vài món hải sản với chúng tôi được không?)
- Do you have any specials?
(Nhà hàng có món gì đặc biệt không?)
- The lobster for me, please!
(Cho tôi món tôm hùm nhé!)
- Please bring us blood cockle/clam!
(Cho chúng tôi món sò huyết/nghêu nhé!)
- Is our meal on its way?
(Món ăn của chúng tôi đã được làm chưa?)
- Could I see the menu, please?
(Vui lòng cho tôi xem thực đơn?)
- Do you have any free tables?
(Nhà hàng còn chỗ trống nào không?)
Thanh toán (Get the bill)
- Can we have the bill please?
(Cho tôi xin hóa đơn của chúng tôi.)
- Could we get the bill?
(Chúng tôi xem hóa đơn được chứ?)
- Can I pay by credit card?
(Tôi trả bằng thẻ tín dụng được chứ?)
5. Một số món hải Sản bằng tiếng Anh
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về Thời gian
- Từ vựng tiếng Anh về Cắm trại
- Từ vựng tiếng Anh về Công việc nhà
- fried noodles with seafood: mì xào hải sản
- hot sour fish soup: canh cá chua cay
- grilled fish: chả cá
- boiled squid with onion and vinegar: mực luộc dấm hành
- seafood and vegetables on rice: cơm hải sản
- steamed lobster with coconut juice: tôm hùm hấp nước dừa
- fried crab with tamarind: cua rang me
- seafood/ crab/ shrimp soup: súp hải sản/ cua/ tôm
- hot pot of lobster: lẩu tôm hùm
- grilled eel with chill and citronella: lươn nướng sả ớt
- fried snail with banana and soya curd: ốc xào chuối đậu
- grilled carp with chilli and citronella: cá chép nướng sả ớt
6. Cách học từ vựng tiếng Anh về hải sản
Để giao tiếp tiếng Anh thành thạo, các bạn cần kết hợp hiệu quẩ các kỹ năng cùng vốn từ vựng phong phú. Tuy nhiên, việc học từ vựng vẫn là điều khó khăn và nhàm chán đối với rất nhiều người.
Vậy làm sao để tạo được sự hứng thú khi học từ vựng? Học bằng cách nào để mang lại hiệu quả nhất? Duhoctms.edu.vn sẽ chia sẻ chocác bạn phương pháp học từ vựng tiếng Anh về hải sản để đem lại hiệu quả tốt nhất.
=> Phương pháp học từ vựng tiếng Anh bằng liên tưởng và đặt câu
Hiểu đơn giản, các bạn sử dụng trí tưởng tượng của mình để sáng tạo, liên kết từ vựng cần học với câu chuyện của riêng mình.
Ví dụ:
Blood cockle: sò huyết
Từ Blood có nghĩa là máu. Các bạn có thể liên tưởng ngay đến hình ảnh một chú sò huyết đỏ tươi như máu và đặt câu: This blood cockle is blood-red in color
Như vậy, duhoctms.edu.vn đã tổng hợp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về hải sản cũng như các mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng và phương pháp để học từ vựng hiệu quả. Với các câu thoại trên các bạn có thể thực hành mỗi ngày bằng cách tự hỏi và trả lời. Chúc các bạn học tốt!
Từ khóa » Các Loại Hải Sản Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hải Sản - LeeRit
-
99 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về Hải Sản Nhân Viên Nhà Hàng ...
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Hải Sản Dành Cho Bạn
-
Bẻ Khóa 30+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Hải Sản Thú Vị Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hải Sản - IELTS Vietop
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hải Sản
-
Học Nhanh - Nhớ Lâu Các Loại Hải Sản Bằng Tiếng Anh - Language Link
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về "Hải Sản" (seafood) - FeasiBLE ENGLISH
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hải Sản Mà Các Tín đồ Sành ăn Nên Biết
-
Tên 13 Loại Hải Sản Bằng Tiếng Anh
-
Gọi Tên Hải Sản Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hải Sản - Trangwiki
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hải Sản - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina