Cách Chia động Từ Ring Trong Tiếng Anh - Monkey
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay X
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành X
ĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành X Bé học tiếng Anh dễ dàng cùng Monkey Junior Nhận tư vấn về chương trình Hết hạn sau 00 Ngày 00 Giờ 00 Phút 00 Giây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Vui lòng chọn vai trò *Bạn chưa chọn mục nào! Nhận tư vấn miễn phí
x
Đăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
Học tiếng anh Cách chia động từ Ring trong tiếng Anh
Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm
Tác giả: Phương Đặng
Ngày cập nhật: 01/06/2022
Nội dung chínhHướng dẫn cách chia động từ Ring trong các thì tiếng anh đơn giản dễ nhớ. Bạn học cũng có thể áp dụng các công thức này cho các mẫu câu có sự phối hợp nhiều thì.
Ring - Ý nghĩa và cách dùng
Cách phát âm Ring (US/ UK)
Ring (v) - Động từ bất quy tắc: rang, rung
UK: /rɪŋ/
US: /rɪŋ/
Nghĩa của từ Ring
1. rung, reo, kêu reng reng
VD: The telephone is ringing. (Tiếng chuông điện thoại đang reo).
2. vang lên, ngân vang
VD: Her laughter rang loud and clear. (Tiếng cười của ấy vang lên lanh lảnh).
3. văng vẳng (trong tai), kêu vo vo,...
VD: My teacher's words still ring in my ears.
(Lời nói của thầy giáo còn văng vẳng bên tai tôi).
4. nghe có vẻ
VD: to ring true: nghe có vẻ thật/ đúng
5. rung chuông báo hiệu, rung chuông gọi
VD: to ring at the door (rung chuông gọi cửa)
6. đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai)
7. đánh đai (thùng)
VD: to ring a barrel (đánh đai 1 cái thùng)
8. bao vây, vây quanh, đi vòng quanh
9. cắt (thực phẩm) thành khoanh
Ý nghĩa của Ring + Giới từ
to ring out: vang lên, rung chuông tiễn mời ra
to ring in: rung chuông đón vào
to ring off: ngừng nói chuyện điện thoại
to ring up: gọi dây nói
Xem thêm: Cách chia động từ Return trong tiếng anh
Các dạng thức của Ring
| Loại từ | Động từ | Ví dụ |
| Nguyên thể | to ring | We are here! We are going to ring out last year and ring in the new year. (Chúng tôi đang ở đây! Chúng tôi sẽ rung chuông để tiễn biệt năm cũ và chào đón năm mới). |
| Động danh từ | ringing | We are ringing in the new year. (Chúng tôi đang rung chuông chào đón năm mới). |
| Phân từ II | rung | We have already rung in the new year here. (Chúng tôi vừa rung chuông chào đón năm mới). |
Cách chia động từ Ring trong tiếng anh
Bảng tổng hợp cách chia động từ Ring trong 13 thì tiếng anh.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
So với các động từ bất quy tắc khác, quá khứ và phân từ II của Ring hoàn toàn khác biệt. Do đó, bạn học cần nhớ cách chia động từ Ring ở các thì để áp dụng vào bài tập, bài thi đạt kết quả cao.
Chúc các bạn học tốt!
Nguồn tham khảoRing - Ngày truy cập: 30/05/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/ring1_2
#English General Chia sẻ ngaySao chép liên kết
Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.
Bài viết liên quan- Khi nào dùng s/es trong tiếng Anh? Hướng dẫn đầy đủ và dễ hiểu
- 1001 lời chúc mừng ngày quốc tế thiếu nhi tiếng Anh hay ý nghĩa
- Cấu trúc so that + Ví dụ & Bài tập có đáp án [PDF]
- [Note] Cách thêm s/es trong thì hiện tại đơn đầy đủ và dễ nhớ
- 6 Cách dạy ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh tiểu học thông minh
Giúp bé giỏi Tiếng Anh Sớm Đăng ký ngay tại đây *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng ký ngay Nhận các nội dung mới nhất, hữu ích và miễn phí về kiến thức Giáo dục trong email của bạn *Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký Các Bài Viết Mới Nhất
Tổng hợp 11+ mẫu giáo án STEAM 4-5 tuổi theo chủ đề
30+ mẫu giáo án STEAM 5-6 tuổi theo chủ đề (miễn phí)
Tổng hợp 11+ mẫu giáo án STEAM 4-5 tuổi theo chủ đề
30+ mẫu giáo án STEAM 5-6 tuổi theo chủ đề (miễn phí)
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » Các Từ đồng Nghĩa Với Ring
-
Đồng Nghĩa Của Ring - Idioms Proverbs
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Rings
-
Nghĩa Của Từ Ring - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Ring Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ring | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ring' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Ring Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tìm Từ Trái Nghĩa Và đồng Nghĩa Cho Từ Rung Ring - Hoc24
-
Tìm Từ Trái Nghĩa Và đồng Nghĩa Cho Từ Rung Rinh - Quynh Nhu - Hoc247
-
Tìm Từ Trái Nghĩa Và đồng Nghĩa Cho Từ Rung Ring - Olm
-
Cách Phát âm Ring - Forvo
-
Ring