Tìm Từ Trái Nghĩa Và đồng Nghĩa Cho Từ Rung Ring - Hoc24

HOC24

Lớp học Học bài Hỏi bài Giải bài tập Đề thi ĐGNL Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng
  • Tìm kiếm câu trả lời Tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Đóng Đăng nhập Đăng ký

Lớp học

  • Lớp 12
  • Lớp 11
  • Lớp 10
  • Lớp 9
  • Lớp 8
  • Lớp 7
  • Lớp 6
  • Lớp 5
  • Lớp 4
  • Lớp 3
  • Lớp 2
  • Lớp 1

Môn học

  • Toán
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Ngữ văn
  • Tiếng anh
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Tin học
  • Công nghệ
  • Giáo dục công dân
  • Tiếng anh thí điểm
  • Đạo đức
  • Tự nhiên và xã hội
  • Khoa học
  • Lịch sử và Địa lý
  • Tiếng việt
  • Khoa học tự nhiên
  • Hoạt động trải nghiệm
  • Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
  • Giáo dục kinh tế và pháp luật

Chủ đề / Chương

Bài học

HOC24

Khách Khách vãng lai Đăng nhập Đăng ký Khám phá Hỏi đáp Đề thi Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng
  • Tất cả
  • Toán
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Ngữ văn
  • Tiếng anh
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Tin học
  • Công nghệ
  • Giáo dục công dân
  • Tiếng anh thí điểm
  • Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
  • Giáo dục kinh tế và pháp luật
Hãy tham gia nhóm Học sinh Hoc24OLM Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Câu hỏi

Hủy Xác nhận phù hợp Chọn lớp Tất cả Lớp 12 Lớp 11 Lớp 10 Lớp 9 Lớp 8 Lớp 7 Lớp 6 Lớp 5 Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 1 Môn học Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Tiếng anh thí điểm Đạo đức Tự nhiên và xã hội Khoa học Lịch sử và Địa lý Tiếng việt Khoa học tự nhiên Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Giáo dục kinh tế và pháp luật Mới nhất Mới nhất Chưa trả lời Câu hỏi hay bùi thị mai hương
  • bùi thị mai hương
8 tháng 9 2016 lúc 14:53

Tìm từ trái nghĩa và đồng nghĩa cho từ rung ring

Xem chi tiết Lớp 6 Ngữ văn Bài viết số 4 - Văn lớp 6 1 0 Khách Gửi Hủy Nguyen Thi Mai Nguyen Thi Mai 8 tháng 9 2016 lúc 14:56

Từ trái nghĩa với từ rung ring: lặng yên, đứng im...

Từ đồng nghĩa với từ rung ring: rung chuyển, rung động...

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Tui zô tri (
  • Tui zô tri ('-')
12 tháng 11 2023 lúc 20:24 Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau:Từ                                   Từ đồng nghĩa                                  Từ trái nghĩalạc quan                          ....................................                      ...............................chậm chạp                      .........................                                 .............................đoàn kết                          ................................                           .........................Đọc tiếp

Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau:

Từ                                   Từ đồng nghĩa                                  Từ trái nghĩa

lạc quan                          ....................................                      ...............................

chậm chạp                      .........................                                 .............................

đoàn kết                          ................................                           .......................

Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng việt 1 0 Khách Gửi Hủy Nguyễn  Việt Dũng Nguyễn Việt Dũng CTVVIP 13 tháng 11 2023 lúc 12:44

Từ                                     Từ đồng nghĩa                  Từ trái nghĩa

lạc quan                           yêu đời, tích cực             bi quan, tiêu cựcchậm chạp                       uể oải, lề mề                  nhanh nhẹn, hoạt bátđoàn kết                          đồng lòng, gắn kết          chia rẽ, mất đoàn kết

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Nguyễn Hải Anh
  • Nguyễn Hải Anh
20 tháng 5 2022 lúc 20:11 tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa  - biết ơn đồng nghĩa ...................................... trái nghĩa ............................................ - tư duy đồng nghĩa ............................................. trái nghĩa .............................................. - tuyệt vọng  trái nghĩa .................................................... đồng nghĩa .................................................. giúp mk vớiiiiĐọc tiếp

tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa 

- biết ơn

đồng nghĩa ......................................

trái nghĩa ............................................

- tư duy

đồng nghĩa .............................................

trái nghĩa ..............................................

- tuyệt vọng 

trái nghĩa ....................................................

đồng nghĩa ..................................................

giúp mk vớiiii

Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn Câu hỏi của OLM 6 0 Khách Gửi Hủy Nguyễn Thị Vang Nguyễn Thị Vang 20 tháng 5 2022 lúc 20:21

- biết ơn

đồng nghĩa : nhớ ơn, mang ơn, đội ơn, ghi ơn,....

trái nghĩa: vô ơn, bội ơn, bội nghĩa, bạc nghĩa,....

- tư duy

đồng nghĩa: suy nghĩa, suy tư, nghĩa ngợi,.....

trái nghĩa: lười nghĩ, ít nghĩ,.....

- tuyệt vọng

đồng nghĩa: Vô vọng,....

trái nghĩa: hy vọng,...

ok nha

 

Đúng 4 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Lê Bùi Hạnh Trang Lê Bùi Hạnh Trang 20 tháng 5 2022 lúc 20:24

bạn Nguyễn Thị Vang đúng rồi mình giống bạn ý nên ko viết

HT

Đúng 1 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Lê Thị Bảo Ngọc Lê Thị Bảo Ngọc 20 tháng 5 2022 lúc 20:25

- biết ơn

đồng nghĩa .....mang ơn.................

trái nghĩa ......vô ơn..........

- tư duy

đồng nghĩa .....suy nghĩ......................

trái nghĩa .......... ( câu này mình không biết )

- tuyệt vọng 

trái nghĩa ....hi vọng ....................

đồng nghĩa ...thất vọng ............

HT

 

Đúng 1 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời Kenny
  • Kenny
1 tháng 12 2021 lúc 8:38

tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho các từ sau

purposes

incompatible

cheerful

understand

provided

influenced

wipedout

suggest

Xem chi tiết Lớp 9 Tiếng anh 1 0 Khách Gửi Hủy Thu Hồng Thu Hồng 1 tháng 12 2021 lúc 9:36

https://www.thesaurus.com/

 

em có thể tìm những từ đồng nghĩa (synonyms) và trái nghĩa (antonyms) bằng web trên nhé!

Đúng 1 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Nguyễn minh thư
  • Nguyễn minh thư
29 tháng 10 2016 lúc 18:46

Tìm 1 từ đồng nghĩa với từ "đi" trái nghĩa với từ "trở lại"

Tìm từ 1 đồng nghĩa với từ "già" trái nghĩa với từ "trẻ"

Tìm 1 từ đồng nghĩa với từ "cúi " trái nghĩa với từ ngẩng

Xem chi tiết Lớp 7 Ngữ văn Hướng dẫn soạn bài Ngẫu nhiên viết nhân buổi mới v... 1 0 Khách Gửi Hủy ❤❤❤ ❣ ๖ۣۜNhox ♡ ๖ۣۜLinh... ❤❤❤ ❣ ๖ۣۜNhox ♡ ๖ۣۜLinh... 29 tháng 10 2016 lúc 19:41

Ra đi

Lớn tuổi

Gập người

Đúng 1 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy XiaoJiii
  • XiaoJiii
11 tháng 10 2023 lúc 19:57

Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho các từ sau

Từ từ

Nhăn nheo

Nhẹ nhàng

Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn Câu hỏi của OLM 1 0 Khách Gửi Hủy Đoàn Trần Quỳnh Hương Đoàn Trần Quỳnh Hương 11 tháng 10 2023 lúc 20:08

Đồng nghĩa với "nhăn nheo": nhăn nhúm

Đồng nghĩa với "nhẹ nhàng": dịu dàng

Đúng 2 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Nguyen Le Quynh Trang
  • Nguyen Le Quynh Trang
23 tháng 8 2020 lúc 14:40

Câu 1: Tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với các từ sau:

a) Hạnh Phúc

- Từ đồng nghĩa:

- Từ trái nghĩa:

b) Bảo vệ

- Từ đồng nghĩa:

- Từ trái nghĩa:

c) Bạn bè

- Từ đồng nghĩa:

- Từ trái nghĩa:

d) Bình yên

- Từ đồng nghĩa:

- Từ trái nghĩa:

e) mênh mông 

- Từ đồng nghĩa 

- Từ trái nghĩa

Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn Câu hỏi của OLM 12 0 Khách Gửi Hủy ninja(team GP) ninja(team GP) 23 tháng 8 2020 lúc 14:44

a) sung sướng

bất hạnh

b) giữ gìn

phá hoại

c) bầu bạn

kẻ thù

d) thanh bình

loạn lạc

Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Khách Gửi Hủy fairy tail fairy tail 23 tháng 8 2020 lúc 14:45

1 a trái nghĩa  đau khổ , đồng nghĩa  vui vẻ

b  đồng nghĩa bảo toàn , trái nghĩa phá hoại

c đồng nghĩa bạn thân , trái nghĩa kẻ thù 

d đồng nghĩa  yên bình , trái nghĩa  loạn lạc 

chọn cho mk nhé  tks 

Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Khách Gửi Hủy kuroba kaito kuroba kaito 23 tháng 8 2020 lúc 14:49

a, hạnh phúc

đồng nghĩa : sung sướng

trái nghĩa : bất hạnh

b, bảo vệ

đồng nghĩa : che chở

trái nghĩa : phá hủy

c bạn bè

đồng nghĩa : bằng hữu 

trái nghĩa : kẻ thù

d,Bình yên

đồng nghĩa : thanh bình

trái nghĩa : náo nhiệt

Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Khách Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời huong le
  • huong le
16 tháng 8 2023 lúc 20:18

Bài 1 Tìm từ đồng nghĩa ,trái nghĩa, nhiều nghĩa và từ "thiên"( trong từ thiên nhiên)

Xem chi tiết Lớp 6 Ngữ văn 1 0 Khách Gửi Hủy Đoàn Trần Quỳnh Hương Đoàn Trần Quỳnh Hương 16 tháng 8 2023 lúc 20:26

- Từ đồng nghĩa là: tự nhiên, thiên tạo 

- Từ trái nghĩa: nhân tạo

- Từ nhiều nghĩa: thiên tai, thiên thần 

 

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Đinh Hoàng Yến Nhi
  • Đinh Hoàng Yến Nhi
30 tháng 6 2018 lúc 8:38

Tìm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau 

Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn 1 0 Khách Gửi Hủy Nguyễn Tuấn Dĩnh Nguyễn Tuấn Dĩnh 30 tháng 6 2018 lúc 8:38
Từ Đồng nghĩa Trái nghĩa
a) Nhân hậu nhân ái, nhân từ, nhân đức, phúc hậu,... bất nhân, độc ác, bạc ác, tàn nhẫn,...
b) Trung thực thành thực, thành thật, thật thà, chân thật,... dối trá, gian dối, gian manh, xảo quyệt,...
c) Dũng cảm anh dũng, mạnh dạn, gan dạ, bạo dạn,... nhát gan, nhát cáy, hèn yếu, bạc nhược,...
d) Cần cù chăm chỉ, chuyên cần, chịu khó, tần tảo,... lười biếng, lười nhác,...
Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy *•.¸♡ทջųƴễท ทջọ☪ ℘ɦươทջ...
  • *•.¸♡ทջųƴễท ทջọ☪ ℘ɦươทջ...
7 tháng 11 2021 lúc 18:35 Tìm 1 từ đồng nghĩa và 1 từ trái nghĩa với mỗi từ trong bảng sau: Từ đồng nghĩaTừ trái nghĩa Từ đồng nghĩaTừ trái nghĩaCao thượng   Nhanh nhảu  Nông cạn  Siêng năng  Cẩn thận  Sáng sủa  Thật thà  Cứng cỏi  Bát ngát  Hiền lành  Đoàn kết  Thuận lợi  Vui vẻ  Nhỏ bé  Đọc tiếp

Tìm 1 từ đồng nghĩa và 1 từ trái nghĩa với mỗi từ trong bảng sau:

 

Từ đồng nghĩa

Từ trái nghĩa

 

Từ đồng nghĩa

Từ trái nghĩa

Cao thượng

 

 

Nhanh nhảu

 

 

Nông cạn

 

 

Siêng năng

 

 

Cẩn thận

 

 

Sáng sủa

 

 

Thật thà

 

 

Cứng cỏi

 

 

Bát ngát

 

 

Hiền lành

 

 

Đoàn kết

 

 

Thuận lợi

 

 

Vui vẻ

 

 

Nhỏ bé

 

 

Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng việt 6 3 Khách Gửi Hủy Xuân Nguyễn Thị Xuân Nguyễn Thị 7 tháng 11 2021 lúc 19:01
 Từ ĐNTừ TN Từ ĐNTừ TN
Cao thượngCao cảThấp hènNhanh nhảuNhanh nhẹnChậm chạp
Nông cạnHời hợtSâu sắcSiêng năngChăm chỉLười biếng
Cẩn thậnCẩn trọngCẩu thảSáng sủaSáng chóiTối tăm
Thật thàTrung thựcDối tráCứng cỏiCứng rắnMềm yếu
Bát ngátMênh môngHẹp hòiHiền lànhHiền hậuÁc độc
Đoàn kết Gắn bóChai rẽThuận lợiThuận tiệnKhó khăn
Vui vẻVui sướngBuồn bãNhỏ béNhỏ nhoiTo lớn

 

Đúng 1 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Xuân Nguyễn Thị Xuân Nguyễn Thị 7 tháng 11 2021 lúc 19:14

Bạn cho mik xin 1 follow nha,mik follow bạn r nhangaingungngaingung

Bạn follow mik, mik sẽ chia sẻ thông tin real của mik.Tên Xuân Nguyễn Thị kia ko phải tên của mik đâu nha.

Đúng 3 Bình luận (1) Khách Gửi Hủy sơn đinh sơn đinh 12 tháng 11 2021 lúc 11:49

cc

Đúng 0 Bình luận (1) Khách Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời

Từ khóa » Các Từ đồng Nghĩa Với Ring