Tìm Từ Trái Nghĩa Và đồng Nghĩa Cho Từ Rung Ring - Hoc24
Có thể bạn quan tâm
HOC24
Lớp học Học bài Hỏi bài Giải bài tập Đề thi ĐGNL Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng- Tìm kiếm câu trả lời Tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Lớp học
- Lớp 12
- Lớp 11
- Lớp 10
- Lớp 9
- Lớp 8
- Lớp 7
- Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
Môn học
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Đạo đức
- Tự nhiên và xã hội
- Khoa học
- Lịch sử và Địa lý
- Tiếng việt
- Khoa học tự nhiên
- Hoạt động trải nghiệm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Chủ đề / Chương
Bài học
HOC24
Khách vãng lai Đăng nhập Đăng ký Khám phá Hỏi đáp Đề thi Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng - Tất cả
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Câu hỏi
Hủy Xác nhận phù hợp Chọn lớp Tất cả Lớp 12 Lớp 11 Lớp 10 Lớp 9 Lớp 8 Lớp 7 Lớp 6 Lớp 5 Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 1 Môn học Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Tiếng anh thí điểm Đạo đức Tự nhiên và xã hội Khoa học Lịch sử và Địa lý Tiếng việt Khoa học tự nhiên Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Giáo dục kinh tế và pháp luật Mới nhất Mới nhất Chưa trả lời Câu hỏi hay
- bùi thị mai hương
Tìm từ trái nghĩa và đồng nghĩa cho từ rung ring
Xem chi tiết Lớp 6 Ngữ văn Bài viết số 4 - Văn lớp 6 1 0
Gửi Hủy
Nguyen Thi Mai Từ trái nghĩa với từ rung ring: lặng yên, đứng im...
Từ đồng nghĩa với từ rung ring: rung chuyển, rung động...
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Tui zô tri ('-')
-
Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau:
Từ Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
lạc quan .................................... ...............................
chậm chạp ......................... .............................
đoàn kết ................................ .......................
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng việt 1 0
Gửi Hủy
Nguyễn Việt Dũng CTVVIP Từ Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
lạc quan yêu đời, tích cực bi quan, tiêu cựcchậm chạp uể oải, lề mề nhanh nhẹn, hoạt bátđoàn kết đồng lòng, gắn kết chia rẽ, mất đoàn kết
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Nguyễn Hải Anh
tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa
- biết ơn
đồng nghĩa ......................................
trái nghĩa ............................................
- tư duy
đồng nghĩa .............................................
trái nghĩa ..............................................
- tuyệt vọng
trái nghĩa ....................................................
đồng nghĩa ..................................................
giúp mk vớiiii
Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn Câu hỏi của OLM 6 0
Gửi Hủy
Nguyễn Thị Vang 20 tháng 5 2022 lúc 20:21 - biết ơn
đồng nghĩa : nhớ ơn, mang ơn, đội ơn, ghi ơn,....
trái nghĩa: vô ơn, bội ơn, bội nghĩa, bạc nghĩa,....
- tư duy
đồng nghĩa: suy nghĩa, suy tư, nghĩa ngợi,.....
trái nghĩa: lười nghĩ, ít nghĩ,.....
- tuyệt vọng
đồng nghĩa: Vô vọng,....
trái nghĩa: hy vọng,...
ok nha
Đúng 4 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Lê Bùi Hạnh Trang bạn Nguyễn Thị Vang đúng rồi mình giống bạn ý nên ko viết
HT
Đúng 1 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Lê Thị Bảo Ngọc - biết ơn
đồng nghĩa .....mang ơn.................
trái nghĩa ......vô ơn..........
- tư duy
đồng nghĩa .....suy nghĩ......................
trái nghĩa .......... ( câu này mình không biết )
- tuyệt vọng
trái nghĩa ....hi vọng ....................
đồng nghĩa ...thất vọng ............
HT
Đúng 1 Bình luận (0)
Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời
- Kenny
-
tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho các từ sau
purposes
incompatible
cheerful
understand
provided
influenced
wipedout
suggest
Xem chi tiết Lớp 9 Tiếng anh 1 0
Gửi Hủy
Thu Hồng https://www.thesaurus.com/
em có thể tìm những từ đồng nghĩa (synonyms) và trái nghĩa (antonyms) bằng web trên nhé!
Đúng 1 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Nguyễn minh thư
Tìm 1 từ đồng nghĩa với từ "đi" trái nghĩa với từ "trở lại"
Tìm từ 1 đồng nghĩa với từ "già" trái nghĩa với từ "trẻ"
Tìm 1 từ đồng nghĩa với từ "cúi " trái nghĩa với từ ngẩng
Xem chi tiết Lớp 7 Ngữ văn Hướng dẫn soạn bài Ngẫu nhiên viết nhân buổi mới v... 1 0
Gửi Hủy
❤❤❤ ❣ ๖ۣۜNhox ♡ ๖ۣۜLinh... 29 tháng 10 2016 lúc 19:41 Ra đi
Lớn tuổi
Gập người
Đúng 1 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- XiaoJiii
Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho các từ sau
Từ từ
Nhăn nheo
Nhẹ nhàng
Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn Câu hỏi của OLM 1 0
Gửi Hủy
Đoàn Trần Quỳnh Hương Đồng nghĩa với "nhăn nheo": nhăn nhúm
Đồng nghĩa với "nhẹ nhàng": dịu dàng
Đúng 2 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Nguyen Le Quynh Trang
Câu 1: Tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với các từ sau:
a) Hạnh Phúc
- Từ đồng nghĩa:
- Từ trái nghĩa:
b) Bảo vệ
- Từ đồng nghĩa:
- Từ trái nghĩa:
c) Bạn bè
- Từ đồng nghĩa:
- Từ trái nghĩa:
d) Bình yên
- Từ đồng nghĩa:
- Từ trái nghĩa:
e) mênh mông
- Từ đồng nghĩa
- Từ trái nghĩa
Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn Câu hỏi của OLM 12 0
Gửi Hủy
ninja(team GP) 23 tháng 8 2020 lúc 14:44 a) sung sướng
bất hạnh
b) giữ gìn
phá hoại
c) bầu bạn
kẻ thù
d) thanh bình
loạn lạc
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa
Gửi Hủy
fairy tail 23 tháng 8 2020 lúc 14:45 1 a trái nghĩa đau khổ , đồng nghĩa vui vẻ
b đồng nghĩa bảo toàn , trái nghĩa phá hoại
c đồng nghĩa bạn thân , trái nghĩa kẻ thù
d đồng nghĩa yên bình , trái nghĩa loạn lạc
chọn cho mk nhé tks
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa
Gửi Hủy
kuroba kaito 23 tháng 8 2020 lúc 14:49 a, hạnh phúc
đồng nghĩa : sung sướng
trái nghĩa : bất hạnh
b, bảo vệ
đồng nghĩa : che chở
trái nghĩa : phá hủy
c bạn bè
đồng nghĩa : bằng hữu
trái nghĩa : kẻ thù
d,Bình yên
đồng nghĩa : thanh bình
trái nghĩa : náo nhiệt
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa
Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời
- huong le
Bài 1 Tìm từ đồng nghĩa ,trái nghĩa, nhiều nghĩa và từ "thiên"( trong từ thiên nhiên)
Xem chi tiết Lớp 6 Ngữ văn 1 0
Gửi Hủy
Đoàn Trần Quỳnh Hương - Từ đồng nghĩa là: tự nhiên, thiên tạo
- Từ trái nghĩa: nhân tạo
- Từ nhiều nghĩa: thiên tai, thiên thần
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Đinh Hoàng Yến Nhi
Tìm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau
Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn 1 0
Gửi Hủy
Nguyễn Tuấn Dĩnh | Từ | Đồng nghĩa | Trái nghĩa |
| a) Nhân hậu | nhân ái, nhân từ, nhân đức, phúc hậu,... | bất nhân, độc ác, bạc ác, tàn nhẫn,... |
| b) Trung thực | thành thực, thành thật, thật thà, chân thật,... | dối trá, gian dối, gian manh, xảo quyệt,... |
| c) Dũng cảm | anh dũng, mạnh dạn, gan dạ, bạo dạn,... | nhát gan, nhát cáy, hèn yếu, bạc nhược,... |
| d) Cần cù | chăm chỉ, chuyên cần, chịu khó, tần tảo,... | lười biếng, lười nhác,... |
Gửi Hủy
- *•.¸♡ทջųƴễท ทջọ☪ ℘ɦươทջ...
Tìm 1 từ đồng nghĩa và 1 từ trái nghĩa với mỗi từ trong bảng sau:
| Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
| Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
Cao thượng |
|
| Nhanh nhảu |
|
|
Nông cạn |
|
| Siêng năng |
|
|
Cẩn thận |
|
| Sáng sủa |
|
|
Thật thà |
|
| Cứng cỏi |
|
|
Bát ngát |
|
| Hiền lành |
|
|
Đoàn kết |
|
| Thuận lợi |
|
|
Vui vẻ |
|
| Nhỏ bé |
|
|
Gửi Hủy
Xuân Nguyễn Thị 7 tháng 11 2021 lúc 19:01 | Từ ĐN | Từ TN | Từ ĐN | Từ TN | ||
| Cao thượng | Cao cả | Thấp hèn | Nhanh nhảu | Nhanh nhẹn | Chậm chạp |
| Nông cạn | Hời hợt | Sâu sắc | Siêng năng | Chăm chỉ | Lười biếng |
| Cẩn thận | Cẩn trọng | Cẩu thả | Sáng sủa | Sáng chói | Tối tăm |
| Thật thà | Trung thực | Dối trá | Cứng cỏi | Cứng rắn | Mềm yếu |
| Bát ngát | Mênh mông | Hẹp hòi | Hiền lành | Hiền hậu | Ác độc |
| Đoàn kết | Gắn bó | Chai rẽ | Thuận lợi | Thuận tiện | Khó khăn |
| Vui vẻ | Vui sướng | Buồn bã | Nhỏ bé | Nhỏ nhoi | To lớn |
Đúng 1 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Xuân Nguyễn Thị 7 tháng 11 2021 lúc 19:14 Bạn cho mik xin 1 follow nha,mik follow bạn r nha![]()
![]()
Bạn follow mik, mik sẽ chia sẻ thông tin real của mik.Tên Xuân Nguyễn Thị kia ko phải tên của mik đâu nha.
Đúng 3 Bình luận (1)
Gửi Hủy
sơn đinh 12 tháng 11 2021 lúc 11:49 cc
Đúng 0 Bình luận (1)
Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời Từ khóa » Các Từ đồng Nghĩa Với Ring
-
Đồng Nghĩa Của Ring - Idioms Proverbs
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Rings
-
Nghĩa Của Từ Ring - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Ring Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ring | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ring' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Ring Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tìm Từ Trái Nghĩa Và đồng Nghĩa Cho Từ Rung Rinh - Quynh Nhu - Hoc247
-
Cách Chia động Từ Ring Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Tìm Từ Trái Nghĩa Và đồng Nghĩa Cho Từ Rung Ring - Olm
-
Cách Phát âm Ring - Forvo
-
Ring