Cách Diễn đạt Thời Tiết Nóng Bức Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
Chúng ta nói về thời tiết mọi lúc, mọi nơi, khi đang đi xe buýt, trong siêu thị, khi ở trường... Nhiều người chia sẻ kế hoạch cuối tuần dựa trên điều kiện thời tiết. Một số nơi như Ireland, nhiệt độ cao là điều hiếm khi xảy ra, do đó có câu đùa "Summer time in Ireland is a great day!" (Mùa hè ở Ireland là một ngày tuyệt vời!) hoặc "Summer last year was a great day!" (Mùa hè năm ngoái là một ngày tuyệt vời!).
Tuy nhiên, một số nơi khác được mệnh danh là "chảo lửa" trong những ngày hè. Thay vì diễn đạt "It's too hot", một cách nói không hề sai nhưng không đủ sống động hay thể hiện trọn vẹn cảm xúc, bạn có thể luyện tập những câu nói được English Experts chia sẻ sau đây.
1. It's scorching weather! (Thời tiết nóng như thiêu đốt!)
2. I'm boiling! (Tôi đang bị nung!)
3. I'm roasting! (Tôi đang bị quay/nướng/rang chín!)
4. It's sticky weather! (Thời tiết khó chịu quá!) Từ "sticky" trong trường hợp này thường dùng để diễn tả cảm giác nhớp, dính, đầy mồ hôi do nồm, ẩm.
5. This room is like an oven today! (Hôm nay phòng này như cái lò vậy!)
6. The sun is splitting the stones! (Mặt trời đang tách được cả đá!)
7. It's so hot you can fry an egg on the stone! (Trời nóng quá, bạn có thể chiên một quả trứng trên đá đấy!). Bạn cũng có thể dùng cụm từ "hot enough to fry an egg on the sidewalk" (nóng đủ để chiên trứng trên vỉa hè).
8. We're currently experiencing a heat wave (Chúng ta đang trải qua một đợt nóng). Đây là cách nói thường thấy trên bản tin.
9. I'm sweating like a pig! (Tôi đang đổ mồ hôi như một con lợn!). Trong thực tế, lợn không đổ mồ hôi nhiều. Có người diễn giải từ "pig" ở đây là "pig-iron" (gang, mẻ kim loại) và cách so sánh này đặt trong bối cảnh hình thức luyện kim.
Ban đầu, khi gang được tạo ra từ quặng sắt, thợ phải nung quặng đến nhiệt độ cao nhất, sau đó chuyển kim loại lỏng vào khuôn. Trước khi chất lỏng nguội đi, nó cực nóng và có thể đốt cháy bất cứ thứ gì nó tiếp xúc. Cách để thợ luyện kim biết kim loại đủ nguội để vận chuyển là khi nó "đổ mồ hôi". Kim loại nguội khiến khung khí xung quanh đạt điểm sương, tạo các giọt lấm tấm trên bề mặt.
10. I wish I was not working today! (Tôi ước không phải làm việc ngày hôm nay!) hoặc "Maybe I will call in sick today" (Có lẽ tôi phải cáo ốm hôm nay thôi). Không hề có từ vựng chủ đề mùa hè nào trong các câu này, nhưng khi đặt vào bối cảnh phù hợp, bạn có thể hiểu ý người nói muốn truyền đạt.
Tùy thuộc vào nơi bạn sinh sống, cảm xúc hiện tại, bạn hoàn toàn có thể sáng tạo nên nhiều câu nói khác diễn tả mức độ khắc nghiệt của thời tiết mùa hè.
Phiêu Linh
Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Nóng
-
Nóng - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
NÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỘ NÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Nóng Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
'Trời Nóng Quá' Nói Thế Nào Trong Tiếng Anh? - VnExpress
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Từ Vựng Tiếng Anh Diễn Tả Thời Tiết Nóng Bức Ngoài 'hot' - Gia Đình Mới
-
Hot - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "nóng" - Dictionary ()
-
"Bình Nóng Lạnh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ điển Việt Anh "làm Nóng" - Là Gì?
-
NÓNG HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex