Từ điển Việt Anh "làm Nóng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"làm nóng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

làm nóng

heat
  • máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang: preheater with transverse current heat carrier
  • warm
    warm up
    bề mặt được làm nóng
    heated surface
    bộ làm nóng (nước) bằng nhiệt mặt trời
    solar heater
    bộ làm nóng nước muối
    brine heater
    chất làm nóng
    heating agent
    chỉ số làm nóng địa cầu
    global warming potential GWP
    hệ làm nóng lại lần cuối
    terminal reheat system
    hệ thống làm nóng
    heater system
    hệ thống làm nóng lại
    reheat system
    khí làm nóng
    heating gas
    làm nóng bằng tia hồng ngoại
    infrared heating
    làm nóng bề mặt
    heating surface
    làm nóng chảy
    fuse
    làm nóng địa cầu
    global warming
    làm nóng gián tiếp
    indirect heating
    làm nóng lại
    reheat
    làm nóng lò sưởi
    chimney heating
    làm nóng sơ bộ
    preheat
    làm nóng sơ bộ
    recuperate
    lỗ làm nóng lên
    warming-in hole
    máy làm nóng cao tần
    high-frequency preheater
    máy làm nóng kiểu xoáy
    cyclone preheater
    máy làm nóng tách riêng
    separate preheater
    sự làm nóng
    calefaction
    sự làm nóng
    heating
    sự làm nóng
    heating-up
    sự làm nóng địa cầu
    global warming
    sự làm nóng không khí
    air heating
    sự làm nóng lại
    reheat
    sự làm nóng tại chỗ
    spot heating
    calefactory
    bể làm nóng chảy socola
    chocolate glaze melting ketchup
    fomat làm nóng chảy sơ bộ
    pre-cooked cheese
    thiết bị làm nóng trước không khí
    air-preheater
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Nóng