Cách Gọi Các Ngày Trong Tuần Bằng Tiếng Trung
Có thể bạn quan tâm
1.星期中的天 /Xīngqī zhōng de tiān/: các ngày trong tuần 2.星期一 /Xīngqī yī/: thứ Hai 3.星期二 /Xīngqī èr/: thứ Ba 4.星期三 /Xīngqī sān/: thứ Tư 5.星期四 /Xīngqī sì/: thứ Năm 6.星期五 /Xīngqī wǔ/: thứ Sáu 7.星期六 /Xīngqī lìu/: thứ Bảy 8.星期天 /Xīngqī tiān/ = 星期日 /Xīngqī rì/: Chủ nhật 9.周末 /Zhōumò/: cuối tuần 10.今天 /Jīn tiān/: hôm nay 11.明天 /Míngtiān/: ngày mai 12.昨天 /Zuótiān/: hôm qua 13.前天 /Qiántiān/: hôm kia 14.后天 /Hòutiān/: ngày kia 15.上星期 /Shàng xīngqī/: tuần trước 16.下星期 /Xià xīngqī/: tuần sau 17.三个星期前 /Sān gè xīngqī qián/: 3 tuần trước 18.三个星期后 /Sān gè xīngqī hòu/: 3 tuần sau
Bài viết cũ hơn
Tên các ngày lễ trong tiếng TrungBài viết mới hơn
Các loại trường học trong tiếng TrungHỌC TIẾNG TRUNG Ở ĐÂU UY TÍN TẠI HÀ NỘI?
Gọi điện ngay để tham gia học cùng Ngoại Ngữ Gia Hân! Hotline: 0984.413.615 Địa chỉ: Số 10a, ngõ 196/8/2 Cầu Giấy, Hà Nội Website: tiengtrungvuive.edu.vn Fanpage: Trung tâm Ngoại Ngữ Gia HânBài viết liên quan
29 điều không nên nói với bạn gái
Phỏng vấn nhanh với lưu học sinh Trung Quốc
Từ vựng tiếng trung chủ đề ngoại tình
Đáp án đề thi HSK 2- H20901
Bình luận Góp ý, phản hồi cho chúng tôi nhéVinh danh học viên
Tìm kiếm
Bài viết mới nhất
LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 5/2024 LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 4/2024 LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 3... LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 3... LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 2/2024 LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 1... LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG THÁNG 1/2024 LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG CUỐI THÁNG... Bạn cần tư vấn???Từ khóa » Tuần Trong Tiếng Trung
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 6 Các Ngày Trong Tuần - LingoHut
-
Các Ngày Trong Tuần Nói Trong Tiếng Trung Như Thế Nào?
-
Các Hỏi Và Nói Các Thứ Trong Tiếng Trung đầy đủ Nhất
-
Thời Gian Trong Tiếng Trung: Giờ, Ngày, Tháng, Năm - Thanhmaihsk
-
Cách Nói Thời Gian Trong Tiếng Trung - Hoa Văn SHZ
-
TỪ THƯỜNG DÙNG TRONG GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG - YouTube
-
Bài 11 - Học Tiếng Trung Bồi Chủ đề "Tuần/ Tháng"
-
Thứ Sáu: Xīngqīwǔ 星 期 五 (tinh Kỳ Ngũ) = Lǐbàiwǔ 禮 拜 ... - Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Hoa Chủ đề Tuần Lễ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Mốc Thời Gian
-
Tứ Tuần Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Trung Tuần Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Tuần – Wikipedia Tiếng Việt