Từ Vựng Tiếng Hoa Chủ đề Tuần Lễ
Có thể bạn quan tâm
几 /jǐ/: Mấy, bao nhiêu.
星期 /xīngqī/: Tuần lễ, thứ.
昨 /zuótiān/: Hôm qua.
晚上 /wǎnshang/: Buổi tối.
生日 /shēngri/: Sinh nhật.
上午 /shang wǔ/: Buổi sáng.
上网 /shang wǎng/: Lên mạng.
电视 /diànshi/: Ti vi vô tuyến.
星期天 /xīngqītiān/: Chủ nhật.
星期日 /xīngqīrì/: Chủ nhật.
书 /shū/: Sách.
音乐 /yīnyuè/: Âm nhạc.
写 /xiě/: Viết.
信 /xìn/: Thư.
酒吧/ jiǔbā/: Quán bar, quán rượu.
下午 /xiàwǔ/: Buổi chiều.
买 /mǎi/: Mua.
东西 /dōngxi/: Đồ vật.
岁 /suì/: Tuổi.
几 /jǐ/: Mấy, bao nhiêu.
星期 /xīngqī/: Tuần lễ, thứ.
昨 /zuótiān/: Hôm qua.
晚上 /wǎnshang/: Buổi tối.
生日 /shēngri/: Sinh nhật.
上午 /shang wǔ/: Buổi sáng.
上网 /shang wǎng/: Lên mạng.
电视 /diànshi/: Ti vi vô tuyến.
星期天 /xīngqītiān/: Chủ nhật.
星期日 /xīngqīrì/: Chủ nhật.
书 /shū/: Sách.
音乐 /yīnyuè/: Âm nhạc.
写 /xiě/: Viết.
信 /xìn/: Thư.
酒吧 /jiǔbā/: Quán bar, quán rượu.
下午 /xiàwǔ/: Buổi chiều.
买 /mǎi/: Mua.
东西 /dōngxi/: Đồ vật.
岁 /suì/: Tuổi.
张丽英 /zhānglìyīng/: Trương Lệ Anh.
Tư liệu tham khảo: Giáo trình 301 câu giao tiếp tiếng Hoa. Bài viết từ vựng tiếng Hoa chủ đề tuần lễ được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/Từ khóa » Tuần Trong Tiếng Trung
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 6 Các Ngày Trong Tuần - LingoHut
-
Các Ngày Trong Tuần Nói Trong Tiếng Trung Như Thế Nào?
-
Cách Gọi Các Ngày Trong Tuần Bằng Tiếng Trung
-
Các Hỏi Và Nói Các Thứ Trong Tiếng Trung đầy đủ Nhất
-
Thời Gian Trong Tiếng Trung: Giờ, Ngày, Tháng, Năm - Thanhmaihsk
-
Cách Nói Thời Gian Trong Tiếng Trung - Hoa Văn SHZ
-
TỪ THƯỜNG DÙNG TRONG GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG - YouTube
-
Bài 11 - Học Tiếng Trung Bồi Chủ đề "Tuần/ Tháng"
-
Thứ Sáu: Xīngqīwǔ 星 期 五 (tinh Kỳ Ngũ) = Lǐbàiwǔ 禮 拜 ... - Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Mốc Thời Gian
-
Tứ Tuần Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Trung Tuần Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Tuần – Wikipedia Tiếng Việt