Cách Phát âm đuôi Ed - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
Có thể bạn quan tâm
CÁCH PHÁT ÂM ĐUÔI ED
Looked> look /t/
Clapped> Clap /t/
Missed> Miss /t/
Finised > Finish /t/
Laughed > Laugh /t/
Đuôi -ed phát âm là /t/sau các âm voiceless, tức âm câm.
Phát âm câm bằng cách đẩy không khí qua miệng, không có âm nào đi ra từ thanh quản cả.
Các âm voiceless như: "k","p","s","sh","ch","f"
Smelled> Smell /d/
Saved> Save /d/
Cleaned > Clean /d/
Robbed> Rob /d/
Played > Play /d/
Đuôi -ed phát âm là/d/ sau các âm hữu thanh.
Âm hữu thanh là các âm đi từ thanh quản, khi chạm vào cổ,sẽ có độ rung.
Ví dụ: âm "l","v","b" và tất cả các phụ âm.
Decided > Decide /əd/
Needed > Need /əd/
Wanted > Want /əd/
Invited > Invite /əd/
Đuôi "-ed" phát âm thành /əd/ sau các âm "t" và "d".
Âm /əd/ được thêm vào cả âm tiết của một từ.
So sánh:
Looked = 1 âm tiết > look /t/
Clapped = 1 âm tiết > Clap /t/
Smelled = 1 âm tiết > Smell /d/
Wanted = 2 âm tiết > Want /əd/
CÁCH PHÁT ÂM ĐUÔI ED - biên soạn bởi Trường Ngoại Ngữ SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Cách Phát âm Finished
-
FINISHED | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Finished - Wiktionary Tiếng Việt
-
Finish - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Finished - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Finishes - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Chuẩn đuôi Ed Trong Tiếng Anh - Hayhochoi
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'finishes' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Finished Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
How To Pronounce FINISHED - American 英語の発音 ... - YouTube
-
Phát âm đuôi Ed Và Viết Cách Phát âm Bên Cạnh Các Từ đó Nhé
-
Finished Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Complete Vs. Finish - Tưởng Giống? Mà Không! | EJOY ENGLISH
-
Bí Quyết Cách Phát âm ED Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
FINISH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển