Finished - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɪ.nɪʃt/
Hoa Kỳ | [ˈfɪ.nɪʃt] |
Động từ
[sửa]finished
- Quá khứ và phân từ quá khứ của finish
Chia động từ
[sửa] finishDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to finish | |||||
Phân từ hiện tại | finishing | |||||
Phân từ quá khứ | finished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | finish | finish hoặc finishest¹ | finishes hoặc finisheth¹ | finish | finish | finish |
Quá khứ | finished | finished hoặc finishedst¹ | finished | finished | finished | finished |
Tương lai | will/shall² finish | will/shall finish hoặc wilt/shalt¹ finish | will/shall finish | will/shall finish | will/shall finish | will/shall finish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | finish | finish hoặc finishest¹ | finish | finish | finish | finish |
Quá khứ | finished | finished | finished | finished | finished | finished |
Tương lai | were to finish hoặc should finish | were to finish hoặc should finish | were to finish hoặc should finish | were to finish hoặc should finish | were to finish hoặc should finish | were to finish hoặc should finish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | finish | — | let’s finish | finish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]finished /ˈfɪ.nɪʃt/
- Hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong.
- Đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng.
Tham khảo
[sửa]- "finished", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ
- Hình thức quá khứ
- Phân từ quá khứ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Cách Phát âm Finished
-
FINISHED | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Finish - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Finished - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Finishes - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm đuôi Ed - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Cách Phát âm Chuẩn đuôi Ed Trong Tiếng Anh - Hayhochoi
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'finishes' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Finished Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
How To Pronounce FINISHED - American 英語の発音 ... - YouTube
-
Phát âm đuôi Ed Và Viết Cách Phát âm Bên Cạnh Các Từ đó Nhé
-
Finished Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Complete Vs. Finish - Tưởng Giống? Mà Không! | EJOY ENGLISH
-
Bí Quyết Cách Phát âm ED Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
FINISH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển