Finished Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ finished tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | finished (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ finishedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
finished tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ finished trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ finished tiếng Anh nghĩa là gì.
finished /'finiʃt/* tính từ- hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong- đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùngfinish /'finiʃ/* danh từ- sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc=to fight to a finish+ đánh đến cùng=to be in at the finish+ (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúc=the finish of the race+ đoạn cuối của cuộc đua; đích của cuộc đua- sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện- tích chất kỹ, tính chất trau chuốt* ngoại động từ- hoàn thành, kết thúc, làm xong=to finish one's work+ làm xong công việc- dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch- sang sửa lần cuối cùng- hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai)- (thông tục) giết chết, cho đi đời- (thông tục) làm mệt nhoài- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa!to finish off- hoàn thành, kết thúc, làm xong- giết chết, kết liễu!to finish up- hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off)- dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết!to finish with- hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off)- chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ vớifinish- hoàn thành, kết thúc
Thuật ngữ liên quan tới finished
- epizoism tiếng Anh là gì?
- blithesomely tiếng Anh là gì?
- misspent tiếng Anh là gì?
- basidiomycetes tiếng Anh là gì?
- occludent tiếng Anh là gì?
- erotic tiếng Anh là gì?
- reawakening tiếng Anh là gì?
- disburdened tiếng Anh là gì?
- megasporophyll tiếng Anh là gì?
- sway-backed tiếng Anh là gì?
- skiving tiếng Anh là gì?
- squarely tiếng Anh là gì?
- spirituals tiếng Anh là gì?
- spooked tiếng Anh là gì?
- baking-hot tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của finished trong tiếng Anh
finished có nghĩa là: finished /'finiʃt/* tính từ- hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong- đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùngfinish /'finiʃ/* danh từ- sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc=to fight to a finish+ đánh đến cùng=to be in at the finish+ (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúc=the finish of the race+ đoạn cuối của cuộc đua; đích của cuộc đua- sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện- tích chất kỹ, tính chất trau chuốt* ngoại động từ- hoàn thành, kết thúc, làm xong=to finish one's work+ làm xong công việc- dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch- sang sửa lần cuối cùng- hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai)- (thông tục) giết chết, cho đi đời- (thông tục) làm mệt nhoài- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa!to finish off- hoàn thành, kết thúc, làm xong- giết chết, kết liễu!to finish up- hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off)- dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết!to finish with- hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off)- chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ vớifinish- hoàn thành, kết thúc
Đây là cách dùng finished tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ finished tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
finished /'finiʃt/* tính từ- hết tiếng Anh là gì? đã hoàn thành tiếng Anh là gì? đã kết thúc tiếng Anh là gì? đã xong- đã hoàn hảo tiếng Anh là gì? đã hoàn chỉnh tiếng Anh là gì? đã được sang sửa lần cuối cùngfinish /'finiʃ/* danh từ- sự kết thúc tiếng Anh là gì? sự kết liễu tiếng Anh là gì? phần cuối tiếng Anh là gì? phần kết thúc tiếng Anh là gì? đoạn kết thúc=to fight to a finish+ đánh đến cùng=to be in at the finish+ (săn) có mặt lúc hạ con cáo tiếng Anh là gì? có mặt lúc kết thúc=the finish of the race+ đoạn cuối của cuộc đua tiếng Anh là gì? đích của cuộc đua- sự sang sửa tiếng Anh là gì? cuối cùng tiếng Anh là gì? sự hoàn thiện- tích chất kỹ tiếng Anh là gì? tính chất trau chuốt* ngoại động từ- hoàn thành tiếng Anh là gì? kết thúc tiếng Anh là gì? làm xong=to finish one's work+ làm xong công việc- dùng hết tiếng Anh là gì? ăn (uống) hết tiếng Anh là gì? ăn (uống) sạch- sang sửa lần cuối cùng- hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai)- (thông tục) giết chết tiếng Anh là gì? cho đi đời- (thông tục) làm mệt nhoài- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa!to finish off- hoàn thành tiếng Anh là gì? kết thúc tiếng Anh là gì? làm xong- giết chết tiếng Anh là gì? kết liễu!to finish up- hoàn thành tiếng Anh là gì? kết thúc tiếng Anh là gì? làm xong ((như) to finish off)- dùng hết tiếng Anh là gì? ăn hết sạch tiếng Anh là gì? ăn nốt cho hết!to finish with- hoàn thành tiếng Anh là gì? kết thúc tiếng Anh là gì? làm xong ((như) to finish off)- chấm dứt mọi quan hệ với tiếng Anh là gì? thờ ơ vớifinish- hoàn thành tiếng Anh là gì? kết thúc
Từ khóa » Cách Phát âm Finished
-
FINISHED | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Finished - Wiktionary Tiếng Việt
-
Finish - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Finished - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Finishes - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm đuôi Ed - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Cách Phát âm Chuẩn đuôi Ed Trong Tiếng Anh - Hayhochoi
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'finishes' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Finished Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
How To Pronounce FINISHED - American 英語の発音 ... - YouTube
-
Phát âm đuôi Ed Và Viết Cách Phát âm Bên Cạnh Các Từ đó Nhé
-
Complete Vs. Finish - Tưởng Giống? Mà Không! | EJOY ENGLISH
-
Bí Quyết Cách Phát âm ED Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
FINISH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển